Tỷ giá DongA ngày 19/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 18/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 18/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 18/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.240
10 |
25.507 7 |
25.240
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
159,9
0,7 |
167,1 0,7 |
163,1
0,7 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.460
160 |
27.250 100 |
26.580
160 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.450
180 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.730
130 |
32.670 120 |
31.870
120 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.280
90 |
16.720 60 |
16.380
90 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.610
50 |
19.250 50 |
18.770
50 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.880
110 |
18.340 60 |
17.980
100 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
2.900
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
660
10 |
740 0 |
720
10 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.800
60 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:00 ngày 19/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.507 | 25.240 | 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.500 | 25.230 | 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.512 | 25.230 | 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.512 | 25.230 | 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.512 | 25.230 | 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.504 | 25.220 | 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.500 | 25.200 | 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 25.480 | 25.190 | 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,9 | 167,1 | 163,1 | 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,2 | 166,4 | 162,4 | 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024 | |
Yên Nhật | 157,7 | 164,7 | 160,9 | 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Yên Nhật | 157,7 | 164,7 | 160,9 | 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Yên Nhật | 157,7 | 164,7 | 160,9 | 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Yên Nhật | 158 | 165,1 | 161,1 | 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024 | |
Yên Nhật | 159 | 166,2 | 162,2 | 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,9 | 167,1 | 163,1 | 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024 | |
Euro | 26.460 | 27.250 | 26.580 | 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024 | |
Euro | 26.300 | 27.150 | 26.420 | 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024 | |
Euro | 26.330 | 27.100 | 26.450 | 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Euro | 26.330 | 27.100 | 26.450 | 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Euro | 26.330 | 27.100 | 26.450 | 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Euro | 26.320 | 27.160 | 26.440 | 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024 | |
Euro | 26.490 | 27.320 | 26.610 | 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024 | |
Euro | 26.550 | 27.370 | 26.670 | 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.450 | 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.270 | 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.250 | 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.250 | 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.250 | 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.300 | 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.420 | 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.440 | 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.730 | 32.670 | 31.870 | 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.600 | 32.550 | 31.750 | 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.740 | 32.660 | 31.890 | 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.740 | 32.660 | 31.890 | 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.740 | 32.660 | 31.890 | 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.730 | 32.660 | 31.870 | 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.840 | 32.780 | 31.990 | 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.120 | 33.050 | 32.260 | 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.280 | 16.720 | 16.380 | 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.190 | 16.660 | 16.290 | 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.160 | 16.610 | 16.260 | 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.160 | 16.610 | 16.260 | 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.160 | 16.610 | 16.260 | 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.200 | 16.680 | 16.300 | 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.340 | 16.810 | 16.440 | 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.420 | 16.880 | 16.520 | 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.610 | 19.250 | 18.770 | 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.560 | 19.200 | 18.720 | 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.540 | 19.160 | 18.710 | 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.540 | 19.160 | 18.710 | 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.540 | 19.160 | 18.710 | 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.500 | 19.130 | 18.670 | 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.590 | 19.230 | 18.760 | 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.620 | 19.260 | 18.790 | 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.800 | 17:19:00 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.740 | 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.740 | 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.740 | 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.740 | 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.740 | 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.880 | 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.960 | 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 660 | 740 | 720 | 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.880 | 18.340 | 17.980 | 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.770 | 18.280 | 17.880 | 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.780 | 18.300 | 17.890 | 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.780 | 18.300 | 17.890 | 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.780 | 18.300 | 17.890 | 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.870 | 18.360 | 17.970 | 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.910 | 18.440 | 18.020 | 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.960 | 18.440 | 18.060 | 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ