Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 19/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 19/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 18/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 18/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 18/09/2023

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.240
0
24.540
0
24.240
0
Đô la Mỹ
jpy 160,5
-0,2
167,3
-0,1
163,7
-0,2
Yên Nhật
eur 25.730
30
26.350
70
25.850
40
Euro
chf 22.610
0
23.080
0
26.920
-50
Franc Thụy sĩ
gbp 29.830
-10
30.590
20
29.960
-10
Bảng Anh
aud 15.460
-30
15.860
0
15.550
-30
Đô la Australia
sgd 17.560
-30
18.070
10
17.720
-20
Đô la Singapore
cad 17.850
40
18.310
70
17.960
40
Đô la Canada
hkd 2.410
0
3.060
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 610
0
700
0
660
-10
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.320
30
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:51 ngày 19/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.240 24.540 24.240 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.240 24.540 24.240 17:17:02 Thứ hai 18/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.410 24.110 17:17:03 Chủ nhật 17/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.410 24.110 17:17:03 Thứ bảy 16/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.410 24.110 17:17:02 Thứ sáu 15/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.380 24.080 17:17:02 Thứ năm 14/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.300 24.010 17:17:02 Thứ tư 13/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.950 24.240 23.950 17:17:03 Thứ ba 12/09/2023
JPY Yên Nhật 160,5 167,3 163,7 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 160,7 167,4 163,9 17:17:12 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 159,8 166,7 163 17:17:19 Chủ nhật 17/09/2023
JPY Yên Nhật 159,8 166,7 163 17:17:18 Thứ bảy 16/09/2023
JPY Yên Nhật 159,8 166,7 163 17:17:19 Thứ sáu 15/09/2023
JPY Yên Nhật 160 166,7 163,2 17:17:13 Thứ năm 14/09/2023
JPY Yên Nhật 159,6 166,5 162,8 17:17:12 Thứ tư 13/09/2023
JPY Yên Nhật 159,6 166,5 162,8 17:17:14 Thứ ba 12/09/2023
EUR Euro 25.730 26.350 25.850 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.700 26.280 25.810 17:17:25 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.570 26.180 25.690 17:17:35 Chủ nhật 17/09/2023
EUR Euro 25.570 26.180 25.690 17:17:31 Thứ bảy 16/09/2023
EUR Euro 25.570 26.180 25.690 17:17:33 Thứ sáu 15/09/2023
EUR Euro 25.690 26.280 25.800 17:17:25 Thứ năm 14/09/2023
EUR Euro 25.660 26.290 25.770 17:17:22 Thứ tư 13/09/2023
EUR Euro 25.490 26.110 25.600 17:17:25 Thứ ba 12/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.920 17:17:36 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.970 17:17:36 Thứ hai 18/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.880 17:17:48 Chủ nhật 17/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.880 17:17:43 Thứ bảy 16/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.880 17:17:44 Thứ sáu 15/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.880 17:17:36 Thứ năm 14/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.860 17:17:35 Thứ tư 13/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.800 17:17:38 Thứ ba 12/09/2023
GBP Bảng Anh 29.830 30.590 29.960 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 29.840 30.570 29.970 17:17:47 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 29.820 30.580 29.950 17:18:02 Chủ nhật 17/09/2023
GBP Bảng Anh 29.820 30.580 29.950 17:17:53 Thứ bảy 16/09/2023
GBP Bảng Anh 29.820 30.580 29.950 17:17:56 Thứ sáu 15/09/2023
GBP Bảng Anh 29.880 30.620 30.010 17:17:44 Thứ năm 14/09/2023
GBP Bảng Anh 29.810 30.590 29.950 17:17:45 Thứ tư 13/09/2023
GBP Bảng Anh 29.690 30.460 29.820 17:17:47 Thứ ba 12/09/2023
AUD Đô la Australia 15.460 15.860 15.550 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.490 15.860 15.580 17:18:02 Thứ hai 18/09/2023
AUD Đô la Australia 15.450 15.850 15.550 17:18:18 Chủ nhật 17/09/2023
AUD Đô la Australia 15.450 15.850 15.550 17:18:07 Thứ bảy 16/09/2023
AUD Đô la Australia 15.450 15.850 15.550 17:18:10 Thứ sáu 15/09/2023
AUD Đô la Australia 15.370 15.750 15.470 17:17:55 Thứ năm 14/09/2023
AUD Đô la Australia 15.280 15.670 15.370 17:17:58 Thứ tư 13/09/2023
AUD Đô la Australia 15.280 15.670 15.370 17:18:00 Thứ ba 12/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.560 18.070 17.720 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.590 18.060 17.740 17:18:12 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.520 18.020 17.680 17:18:37 Chủ nhật 17/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.520 18.020 17.680 17:18:21 Thứ bảy 16/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.520 18.020 17.680 17:18:23 Thứ sáu 15/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.510 17.990 17.670 17:18:05 Thứ năm 14/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.450 17.960 17.610 17:18:10 Thứ tư 13/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.390 17.890 17.540 17:18:12 Thứ ba 12/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.320 17:18:51 Thứ ba 19/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.290 17:18:55 Thứ hai 18/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.250 17:19:56 Chủ nhật 17/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.250 17:19:12 Thứ bảy 16/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.250 17:19:10 Thứ sáu 15/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.240 17:18:48 Thứ năm 14/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.140 17:18:50 Thứ tư 13/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.130 17:19:00 Thứ ba 12/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 660 17:18:40 Thứ ba 19/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 670 17:18:43 Thứ hai 18/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 660 17:19:24 Chủ nhật 17/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 660 17:18:56 Thứ bảy 16/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 660 17:18:56 Thứ sáu 15/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 660 17:18:37 Thứ năm 14/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 660 17:18:38 Thứ tư 13/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 690 660 17:18:47 Thứ ba 12/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:30 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:34 Thứ hai 18/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:19:08 Chủ nhật 17/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:47 Thứ bảy 16/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:45 Thứ sáu 15/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:29 Thứ năm 14/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:30 Thứ tư 13/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:38 Thứ ba 12/09/2023
CAD Đô la Canada 17.850 18.310 17.960 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 17.810 18.240 17.920 17:18:23 Thứ hai 18/09/2023
CAD Đô la Canada 17.720 18.170 17.830 17:18:56 Chủ nhật 17/09/2023
CAD Đô la Canada 17.720 18.170 17.830 17:18:32 Thứ bảy 16/09/2023
CAD Đô la Canada 17.720 18.170 17.830 17:18:35 Thứ sáu 15/09/2023
CAD Đô la Canada 17.660 18.090 17.770 17:18:17 Thứ năm 14/09/2023
CAD Đô la Canada 17.580 18.030 17.680 17:18:20 Thứ tư 13/09/2023
CAD Đô la Canada 17.490 17.940 17.590 17:18:24 Thứ ba 12/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ