Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 19/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.870
-70
25.170
-50
24.870
-70
Đô la Mỹ
jpy 166,9
3,6
174,3
3,7
170,2
3,6
Yên Nhật
eur 27.220
90
27.990
90
27.340
90
Euro
chf 0
0
0
0
28.670
210
Franc Thụy sĩ
gbp 31.950
150
32.860
150
32.090
150
Bảng Anh
aud 16.450
100
16.940
100
16.550
110
Đô la Australia
sgd 18.730
100
19.360
120
18.900
110
Đô la Singapore
cad 18.000
20
18.540
40
18.110
30
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 650
10
740
10
710
10
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.040
140
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:46 ngày 19/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.870 25.170 24.870 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.220 24.940 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.220 24.940 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.220 24.940 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.920 25.230 24.920 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.280 24.950 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.300 24.970 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.280 24.940 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 166,9 174,3 170,2 17:17:13 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 163,3 170,6 166,6 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 163,3 170,6 166,6 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024
JPY Yên Nhật 163,3 170,6 166,6 17:17:12 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 164,9 172,3 168,2 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 166,2 174,4 169,5 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 164,8 173,2 168,1 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 165,6 174,1 168,9 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 27.220 27.990 27.340 17:17:24 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 27.130 27.900 27.250 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 27.130 27.900 27.250 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024
EUR Euro 27.130 27.900 27.250 17:17:23 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 27.160 27.950 27.280 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 27.190 28.030 27.320 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 27.040 27.910 27.160 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 26.970 27.850 27.100 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.670 17:17:35 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.460 17:17:35 Chủ nhật 18/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.460 17:17:34 Thứ bảy 17/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.460 17:17:35 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.600 17:17:35 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.710 17:17:35 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.630 17:17:35 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.640 17:17:34 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 31.950 32.860 32.090 17:17:44 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 31.800 32.710 31.940 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 31.800 32.710 31.940 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024
GBP Bảng Anh 31.800 32.710 31.940 17:17:44 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 31.670 32.580 31.810 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 31.820 32.850 31.960 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 31.650 32.720 31.800 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 31.520 32.590 31.660 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.450 16.940 16.550 17:17:55 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.350 16.840 16.440 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 16.350 16.840 16.440 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024
AUD Đô la Australia 16.350 16.840 16.440 17:17:55 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 16.320 16.810 16.410 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 16.390 16.930 16.490 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.820 16.370 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.240 16.760 16.340 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.730 19.360 18.900 17:18:06 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.630 19.240 18.790 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.630 19.240 18.790 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.630 19.240 18.790 17:18:12 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.640 19.270 18.810 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.700 19.370 18.870 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.600 19.290 18.770 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.570 19.260 18.740 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.040 17:18:46 Thứ hai 19/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.900 17:18:50 Chủ nhật 18/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.900 17:18:46 Thứ bảy 17/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.900 17:18:59 Thứ sáu 16/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.880 17:18:43 Thứ năm 15/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.000 17:18:46 Thứ tư 14/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.980 17:18:46 Thứ ba 13/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.910 17:18:46 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:35 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 730 700 17:18:39 Chủ nhật 18/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 730 700 17:18:35 Thứ bảy 17/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 730 700 17:18:48 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 720 700 17:18:33 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 740 700 17:18:36 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 740 700 17:18:36 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 730 690 17:18:35 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:27 Thứ hai 19/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:31 Chủ nhật 18/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:27 Thứ bảy 17/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:38 Thứ sáu 16/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:26 Thứ năm 15/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:27 Thứ tư 14/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:27 Thứ ba 13/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:27 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 18.000 18.540 18.110 17:18:17 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.500 18.080 17:18:21 Chủ nhật 18/08/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.500 18.080 17:18:17 Thứ bảy 17/08/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.500 18.080 17:18:28 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.510 18.080 17:18:16 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 18.030 18.580 18.140 17:18:17 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.540 18.110 17:18:17 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.540 18.100 17:18:17 Thứ hai 12/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ