Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 19/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 18/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 18/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 18/06/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.260
-30
25.469
-2
25.260
-30
Đô la Mỹ
jpy 156,2
0,3
164
0,3
159,3
-0,5
Yên Nhật
eur 26.880
40
27.710
40
27.000
40
Euro
chf 0
0
0
0
28.400
130
Franc Thụy sĩ
gbp 31.800
60
32.850
70
31.950
70
Bảng Anh
aud 16.660
140
17.200
130
16.760
140
Đô la Australia
sgd 18.440
40
19.110
50
18.610
40
Đô la Singapore
cad 18.220
40
18.770
30
18.400
40
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 620
0
710
0
680
10
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.420
80
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:35 ngày 19/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.260 25.469 25.260 17:17:02 Thứ tư 19/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.290 25.471 25.290 17:17:01 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.471 25.280 17:17:03 Thứ hai 17/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.461 25.280 17:17:01 Chủ nhật 16/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.466 25.280 17:17:02 Thứ bảy 15/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.466 25.280 17:17:02 Thứ sáu 14/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.466 25.280 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.466 25.280 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024
JPY Yên Nhật 156,2 164 159,3 17:17:12 Thứ tư 19/06/2024
JPY Yên Nhật 155,9 163,7 159,8 17:17:11 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 156,5 164,4 159,6 17:17:13 Thứ hai 17/06/2024
JPY Yên Nhật 156,1 163,9 159,2 17:17:12 Chủ nhật 16/06/2024
JPY Yên Nhật 156,9 164,7 160 17:17:12 Thứ bảy 15/06/2024
JPY Yên Nhật 156,9 164,7 160 17:17:12 Thứ sáu 14/06/2024
JPY Yên Nhật 156,9 164,7 160 17:17:12 Thứ năm 13/06/2024
JPY Yên Nhật 156,9 164,7 160 17:17:11 Thứ tư 12/06/2024
EUR Euro 26.880 27.710 27.000 17:17:21 Thứ tư 19/06/2024
EUR Euro 26.840 27.670 26.960 17:17:21 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 26.790 27.630 26.910 17:17:23 Thứ hai 17/06/2024
EUR Euro 26.840 27.680 26.960 17:17:22 Chủ nhật 16/06/2024
EUR Euro 26.890 27.720 27.010 17:17:21 Thứ bảy 15/06/2024
EUR Euro 26.890 27.720 27.010 17:17:22 Thứ sáu 14/06/2024
EUR Euro 26.890 27.720 27.010 17:17:22 Thứ năm 13/06/2024
EUR Euro 26.890 27.720 27.010 17:17:21 Thứ tư 12/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.400 17:17:31 Thứ tư 19/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.270 17:17:31 Thứ ba 18/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.190 17:17:33 Thứ hai 17/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.100 17:17:31 Chủ nhật 16/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.990 17:17:31 Thứ bảy 15/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.990 17:17:31 Thứ sáu 14/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.990 17:17:33 Thứ năm 13/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.990 17:17:31 Thứ tư 12/06/2024
GBP Bảng Anh 31.800 32.850 31.950 17:17:39 Thứ tư 19/06/2024
GBP Bảng Anh 31.740 32.780 31.880 17:17:39 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 31.740 32.790 31.880 17:17:43 Thứ hai 17/06/2024
GBP Bảng Anh 31.870 32.910 32.010 17:17:40 Chủ nhật 16/06/2024
GBP Bảng Anh 31.900 32.930 32.040 17:17:39 Thứ bảy 15/06/2024
GBP Bảng Anh 31.900 32.930 32.040 17:17:39 Thứ sáu 14/06/2024
GBP Bảng Anh 31.900 32.930 32.040 17:17:41 Thứ năm 13/06/2024
GBP Bảng Anh 31.900 32.930 32.040 17:17:39 Thứ tư 12/06/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.200 16.760 17:17:49 Thứ tư 19/06/2024
AUD Đô la Australia 16.520 17.070 16.620 17:17:48 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 16.500 17.040 16.600 17:17:52 Thứ hai 17/06/2024
AUD Đô la Australia 16.540 17.090 16.640 17:17:50 Chủ nhật 16/06/2024
AUD Đô la Australia 16.530 17.070 16.630 17:17:49 Thứ bảy 15/06/2024
AUD Đô la Australia 16.530 17.070 16.630 17:17:49 Thứ sáu 14/06/2024
AUD Đô la Australia 16.530 17.070 16.630 17:17:51 Thứ năm 13/06/2024
AUD Đô la Australia 16.530 17.070 16.630 17:17:49 Thứ tư 12/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.110 18.610 17:17:58 Thứ tư 19/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.060 18.570 17:17:58 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.090 18.580 17:18:02 Thứ hai 17/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.420 19.080 18.580 17:18:00 Chủ nhật 16/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.420 19.080 18.590 17:17:59 Thứ bảy 15/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.420 19.080 18.590 17:17:58 Thứ sáu 14/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.420 19.080 18.590 17:18:01 Thứ năm 13/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.420 19.080 18.590 17:17:58 Thứ tư 12/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.420 17:18:35 Thứ tư 19/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.340 17:18:32 Thứ ba 18/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.400 17:18:40 Thứ hai 17/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.430 17:18:37 Chủ nhật 16/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.450 17:18:36 Thứ bảy 15/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.450 17:18:33 Thứ sáu 14/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.450 17:18:38 Thứ năm 13/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.450 17:18:33 Thứ tư 12/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 680 17:18:26 Thứ tư 19/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:23 Thứ ba 18/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:30 Thứ hai 17/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:27 Chủ nhật 16/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:25 Thứ bảy 15/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:24 Thứ sáu 14/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:28 Thứ năm 13/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:24 Thứ tư 12/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ tư 19/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:16 Thứ ba 18/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ hai 17/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:20 Chủ nhật 16/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Thứ bảy 15/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:16 Thứ sáu 14/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:20 Thứ năm 13/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:17 Thứ tư 12/06/2024
CAD Đô la Canada 18.220 18.770 18.400 17:18:08 Thứ tư 19/06/2024
CAD Đô la Canada 18.180 18.740 18.360 17:18:07 Thứ ba 18/06/2024
CAD Đô la Canada 18.180 18.740 18.340 17:18:12 Thứ hai 17/06/2024
CAD Đô la Canada 18.180 18.710 18.320 17:18:10 Chủ nhật 16/06/2024
CAD Đô la Canada 18.180 18.710 18.310 17:18:09 Thứ bảy 15/06/2024
CAD Đô la Canada 18.180 18.710 18.310 17:18:08 Thứ sáu 14/06/2024
CAD Đô la Canada 18.180 18.710 18.310 17:18:10 Thứ năm 13/06/2024
CAD Đô la Canada 18.180 18.710 18.310 17:18:08 Thứ tư 12/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ