Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 17/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.030
170
25.350
170
25.030
170
Đô la Mỹ
jpy 163,1
0,6
170,5
0,5
166,4
0,6
Yên Nhật
eur 26.870
120
27.750
130
26.990
120
Euro
chf 0
0
0
0
28.760
90
Franc Thụy sĩ
gbp 32.210
210
33.170
200
32.360
210
Bảng Anh
aud 16.600
110
17.060
90
16.690
100
Đô la Australia
sgd 18.790
50
19.440
40
18.960
50
Đô la Singapore
cad 18.030
130
18.530
130
18.140
140
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 680
10
770
10
740
10
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.080
80
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 17/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.030 25.350 25.030 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.180 24.860 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.780 25.100 24.780 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.000 24.680 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 24.990 24.670 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 24.990 24.670 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 24.990 24.670 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.030 24.720 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 163,1 170,5 166,4 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 162,5 170 165,8 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 162 169,5 165,2 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 161,5 168,9 164,7 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 169,4 165,2 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 169,4 165,2 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 169,4 165,2 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 161,8 169,4 165,1 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.870 27.750 26.990 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.750 27.620 26.870 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.670 27.540 26.790 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.670 27.530 26.790 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.680 27.560 26.800 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.680 27.560 26.800 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.680 27.560 26.800 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.750 27.630 26.870 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.760 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.670 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.560 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.610 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.630 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.630 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.630 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.580 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.170 32.360 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 32.000 32.970 32.150 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 32.030 33.030 32.170 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.880 32.070 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.900 32.070 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.900 32.070 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.900 32.070 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 32.030 33.010 32.170 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.600 17.060 16.690 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.490 16.970 16.590 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.490 16.980 16.580 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.470 16.960 16.570 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 16.980 16.580 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 16.980 16.580 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 16.980 16.580 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 16.950 16.580 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.790 19.440 18.960 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.400 18.910 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.310 18.810 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.640 19.290 18.810 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.300 18.810 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.300 18.810 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.300 18.810 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.320 18.830 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.000 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.980 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.960 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.970 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.970 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.970 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.960 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 18.030 18.530 18.140 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.900 18.400 18.000 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.790 18.310 17.890 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.760 18.280 17.870 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.800 18.330 17.910 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.800 18.330 17.910 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.800 18.330 17.910 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.410 17.990 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ