Tỷ giá DongA ngày 16/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 15/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 15/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 15/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.230
0 |
25.512 0 |
25.230
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
157,7
0 |
164,7 0 |
160,9
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.330
0 |
27.100 0 |
26.450
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.250
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.740
0 |
32.660 0 |
31.890
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.160
0 |
16.610 0 |
16.260
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.540
0 |
19.160 0 |
18.710
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.780
0 |
18.300 0 |
17.890
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
2.900
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
650
0 |
740 0 |
710
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.740
0 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:57 ngày 16/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.512 | 25.230 | 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.512 | 25.230 | 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.504 | 25.220 | 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.500 | 25.200 | 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 25.480 | 25.190 | 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.460 | 25.130 | 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.470 | 25.160 | 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.470 | 25.160 | 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Yên Nhật | 157,7 | 164,7 | 160,9 | 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Yên Nhật | 157,7 | 164,7 | 160,9 | 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Yên Nhật | 158 | 165,1 | 161,1 | 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024 | |
Yên Nhật | 159 | 166,2 | 162,2 | 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,9 | 167,1 | 163,1 | 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,1 | 167,5 | 163,3 | 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,5 | 168 | 163,7 | 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,5 | 168 | 163,7 | 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Euro | 26.330 | 27.100 | 26.450 | 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Euro | 26.330 | 27.100 | 26.450 | 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Euro | 26.320 | 27.160 | 26.440 | 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024 | |
Euro | 26.490 | 27.320 | 26.610 | 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024 | |
Euro | 26.550 | 27.370 | 26.670 | 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024 | |
Euro | 26.660 | 27.500 | 26.780 | 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024 | |
Euro | 26.910 | 27.730 | 27.030 | 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Euro | 26.910 | 27.730 | 27.030 | 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.250 | 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.250 | 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.300 | 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.420 | 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.440 | 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.540 | 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.680 | 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.680 | 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.740 | 32.660 | 31.890 | 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.740 | 32.660 | 31.890 | 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.730 | 32.660 | 31.870 | 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.840 | 32.780 | 31.990 | 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.120 | 33.050 | 32.260 | 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.180 | 33.150 | 32.330 | 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.350 | 33.350 | 32.500 | 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.350 | 33.350 | 32.500 | 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.160 | 16.610 | 16.260 | 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.160 | 16.610 | 16.260 | 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.200 | 16.680 | 16.300 | 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.340 | 16.810 | 16.440 | 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.420 | 16.880 | 16.520 | 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.430 | 16.910 | 16.520 | 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.630 | 17.120 | 16.730 | 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.630 | 17.120 | 16.730 | 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.540 | 19.160 | 18.710 | 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.540 | 19.160 | 18.710 | 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.500 | 19.130 | 18.670 | 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.590 | 19.230 | 18.760 | 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.620 | 19.260 | 18.790 | 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.690 | 19.340 | 18.860 | 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.790 | 19.450 | 18.960 | 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.790 | 19.450 | 18.960 | 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.740 | 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.740 | 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.740 | 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.880 | 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.960 | 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.940 | 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.070 | 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.070 | 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 660 | 750 | 720 | 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.780 | 18.300 | 17.890 | 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.780 | 18.300 | 17.890 | 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.870 | 18.360 | 17.970 | 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.910 | 18.440 | 18.020 | 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.960 | 18.440 | 18.060 | 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.920 | 18.430 | 18.030 | 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.980 | 18.530 | 18.090 | 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.980 | 18.530 | 18.090 | 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ