Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 16/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.400
0
24.720
10
24.400
0
Đô la Mỹ
jpy 170,2
1,5
178
1,6
173,6
1,5
Yên Nhật
eur 26.840
110
27.680
100
26.960
110
Euro
chf 0
0
0
0
28.720
160
Franc Thụy sĩ
gbp 31.860
120
32.800
100
32.000
110
Bảng Anh
aud 16.270
30
16.740
20
16.360
20
Đô la Australia
sgd 18.580
60
19.230
70
18.750
70
Đô la Singapore
cad 17.810
-10
18.340
10
17.920
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 660
0
750
0
720
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.020
20
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:44 ngày 16/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.400 24.720 24.400 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.710 24.400 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.710 24.400 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.710 24.400 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.710 24.390 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.720 24.410 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.520 24.840 24.520 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.530 24.850 24.530 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 170,2 178 173,6 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 168,7 176,4 172,1 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 168,7 176,4 172,1 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 168,7 176,4 172,1 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 167 174,7 170,4 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 168,6 176,5 172 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 166,8 174,4 170,1 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 167,2 174,8 170,5 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.840 27.680 26.960 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.730 27.580 26.850 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.730 27.580 26.850 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.730 27.580 26.850 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.580 27.440 26.700 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.690 27.560 26.810 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.780 27.640 26.900 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.840 27.710 26.960 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.720 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.560 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.560 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.560 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.450 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.800 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.740 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.820 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 31.860 32.800 32.000 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.740 32.700 31.890 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.740 32.700 31.890 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.740 32.700 31.890 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.550 32.500 31.690 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.690 32.670 31.840 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.830 32.780 31.970 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 31.830 32.780 31.980 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.740 16.360 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.240 16.720 16.340 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.240 16.720 16.340 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.240 16.720 16.340 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.650 16.260 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.100 16.630 16.200 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.200 16.680 16.300 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.180 16.670 16.270 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.580 19.230 18.750 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.520 19.160 18.680 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.520 19.160 18.680 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.520 19.160 18.680 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.100 18.620 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.520 19.170 18.680 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.170 18.700 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.170 18.710 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.020 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.000 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.000 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.000 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.940 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.950 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.020 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.990 17:18:47 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.340 17.920 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.330 17.920 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.330 17.920 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.330 17.920 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.360 17.940 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.790 18.350 17.900 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.920 18.450 18.030 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.930 18.460 18.040 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ