Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 16/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 16/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 15/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 15/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 15/02/2025

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.260
0
25.590
0
25.260
0
Đô la Mỹ
jpy 161,3
0
168,7
0
164,5
0
Yên Nhật
eur 26.140
0
26.990
0
26.260
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.800
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.450
0
32.410
0
31.590
0
Bảng Anh
aud 15.830
0
16.310
0
15.930
0
Đô la Australia
sgd 18.550
0
19.200
0
18.720
0
Đô la Singapore
cad 17.660
0
18.190
0
17.770
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 680
0
770
0
740
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.310
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 16/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.260 25.590 25.260 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.590 25.260 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.590 25.260 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.240 25.570 25.240 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.770 25.440 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.660 25.330 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.560 25.230 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.140 25.470 25.140 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 168,7 164,5 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 168,7 164,5 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 168,7 164,5 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 160,1 167,5 163,3 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 161,8 169 165 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 162,7 170 165,9 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 162 169,3 165,2 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 161,8 169,5 165,1 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 26.140 26.990 26.260 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.140 26.990 26.260 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.140 26.990 26.260 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.080 26.920 26.200 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 26.070 26.880 26.190 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.810 26.650 25.920 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.720 26.580 25.830 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.840 26.700 25.950 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.580 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.710 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.640 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.530 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.600 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 32.410 31.590 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 32.410 31.590 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 32.410 31.590 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.290 32.240 31.430 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 31.380 32.310 31.520 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 31.010 31.940 31.150 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 30.970 31.900 31.110 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 30.970 31.950 31.110 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.310 15.930 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.310 15.930 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.310 15.930 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.760 16.230 15.860 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.840 16.360 15.940 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.730 16.200 15.820 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.640 16.110 15.730 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.660 16.180 15.760 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.550 19.200 18.720 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.550 19.200 18.720 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.550 19.200 18.720 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.490 19.140 18.660 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.540 19.180 18.710 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.420 19.050 18.590 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.350 18.980 18.520 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.360 19.020 18.520 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.220 17:19:11 Thứ năm 13/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.340 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.220 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.170 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.220 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:58 Thứ năm 13/02/2025
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.660 18.190 17.770 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.660 18.190 17.770 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.660 18.190 17.770 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.580 18.100 17.680 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 17.630 18.160 17.740 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.530 18.030 17.630 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.440 17.960 17.540 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.410 17.950 17.520 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ