Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 15/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 14/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 14/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 14/10/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.780
100
25.100
100
24.780
100
Đô la Mỹ
jpy 162
0,5
169,5
0,6
165,2
0,5
Yên Nhật
eur 26.670
0
27.540
10
26.790
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.560
-50
Franc Thụy sĩ
gbp 32.030
100
33.030
150
32.170
100
Bảng Anh
aud 16.490
20
16.980
20
16.580
10
Đô la Australia
sgd 18.650
10
19.310
20
18.810
0
Đô la Singapore
cad 17.790
30
18.310
30
17.890
20
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 670
0
760
0
730
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.980
20
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:55 ngày 15/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.780 25.100 24.780 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.000 24.680 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 24.990 24.670 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 24.990 24.670 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 24.990 24.670 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.030 24.720 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.690 25.000 24.690 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.020 24.700 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 162 169,5 165,2 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 161,5 168,9 164,7 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 169,4 165,2 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 169,4 165,2 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 169,4 165,2 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 161,8 169,4 165,1 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 162,8 170,3 166 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 163,1 170,7 166,4 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.670 27.540 26.790 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.670 27.530 26.790 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.680 27.560 26.800 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.680 27.560 26.800 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.680 27.560 26.800 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.750 27.630 26.870 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.810 27.700 26.930 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.910 27.720 27.030 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.560 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.610 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.630 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.630 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.630 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.580 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.670 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.780 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 32.030 33.030 32.170 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.880 32.070 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.900 32.070 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.900 32.070 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.900 32.070 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 32.030 33.010 32.170 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 32.070 33.070 32.210 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 32.090 33.070 32.230 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.490 16.980 16.580 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.470 16.960 16.570 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 16.980 16.580 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 16.980 16.580 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 16.980 16.580 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 16.950 16.580 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.490 16.990 16.590 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.540 17.090 16.640 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.310 18.810 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.640 19.290 18.810 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.300 18.810 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.300 18.810 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.300 18.810 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.320 18.830 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.700 19.370 18.860 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 19.370 18.890 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.980 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.960 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.970 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.970 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.970 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.960 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.030 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.110 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 750 730 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.790 18.310 17.890 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.760 18.280 17.870 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.800 18.330 17.910 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.800 18.330 17.910 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.800 18.330 17.910 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.410 17.990 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.440 18.040 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.540 18.070 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ