Tỷ giá DongA ngày 15/01/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 14/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 14/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 14/01/2025
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.230
-10 |
25.554 -6 |
25.230
-10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
155,9
-0,5 |
163 -0,5 |
159,1
-0,4 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.710
120 |
26.520 120 |
25.820
120 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
27.500
100 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.500
-30 |
31.410 -30 |
30.640
-30 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.470
10 |
15.930 -10 |
15.570
20 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.200
20 |
18.820 10 |
18.360
10 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.450
50 |
17.940 20 |
17.550
40 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
2.900
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
650
-10 |
740 0 |
710
-10 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.070
-10 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:57 ngày 15/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.554 | 25.230 | 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.560 | 25.240 | 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.260 | 25.560 | 25.260 | 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.540 | 25.220 | 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.540 | 25.220 | 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.210 | 25.558 | 25.210 | 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.540 | 25.230 | 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.540 | 25.230 | 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025 | |
Yên Nhật | 155,9 | 163 | 159,1 | 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025 | |
Yên Nhật | 156,4 | 163,5 | 159,5 | 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025 | |
Yên Nhật | 156,6 | 163,8 | 159,7 | 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025 | |
Yên Nhật | 155,4 | 162,6 | 158,6 | 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Yên Nhật | 155,4 | 162,6 | 158,6 | 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Yên Nhật | 155,9 | 162,9 | 159 | 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Yên Nhật | 155,8 | 162,9 | 159 | 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025 | |
Yên Nhật | 155,8 | 163 | 158,9 | 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025 | |
Euro | 25.710 | 26.520 | 25.820 | 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025 | |
Euro | 25.590 | 26.400 | 25.700 | 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025 | |
Euro | 25.510 | 26.350 | 25.620 | 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025 | |
Euro | 25.700 | 26.520 | 25.810 | 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Euro | 25.700 | 26.520 | 25.810 | 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Euro | 25.710 | 26.520 | 25.830 | 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Euro | 25.760 | 26.570 | 25.870 | 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025 | |
Euro | 25.840 | 26.660 | 25.950 | 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.500 | 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.400 | 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.380 | 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.500 | 17:17:48 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.500 | 17:17:42 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.530 | 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.570 | 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.600 | 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.500 | 31.410 | 30.640 | 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.530 | 31.440 | 30.670 | 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.360 | 31.270 | 30.490 | 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.730 | 31.650 | 30.870 | 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.730 | 31.650 | 30.870 | 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.770 | 31.680 | 30.910 | 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.910 | 31.840 | 31.050 | 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.210 | 32.160 | 31.360 | 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.470 | 15.930 | 15.570 | 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.460 | 15.940 | 15.550 | 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.370 | 15.840 | 15.470 | 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.480 | 15.940 | 15.570 | 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.480 | 15.940 | 15.570 | 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.470 | 15.960 | 15.570 | 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.490 | 15.980 | 15.580 | 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.570 | 16.040 | 15.660 | 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.200 | 18.820 | 18.360 | 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.180 | 18.810 | 18.350 | 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.140 | 18.770 | 18.300 | 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.180 | 18.800 | 18.340 | 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.180 | 18.800 | 18.340 | 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.200 | 18.820 | 18.360 | 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.200 | 18.830 | 18.370 | 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.240 | 18.880 | 18.400 | 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.070 | 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.080 | 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.950 | 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.040 | 17:19:39 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.040 | 17:19:12 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.060 | 17:19:04 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.070 | 17:19:26 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.150 | 17:18:56 Thứ tư 08/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 660 | 740 | 720 | 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 660 | 740 | 720 | 17:19:27 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 660 | 740 | 720 | 17:18:54 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 660 | 750 | 720 | 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 660 | 740 | 720 | 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 660 | 750 | 720 | 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:19:16 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:45 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.450 | 17.940 | 17.550 | 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.400 | 17.920 | 17.510 | 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.350 | 17.880 | 17.450 | 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.370 | 17.880 | 17.470 | 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.370 | 17.880 | 17.470 | 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.350 | 17.890 | 17.450 | 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.380 | 17.920 | 17.480 | 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.460 | 17.950 | 17.560 | 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ