Tỷ giá DongA ngày 14/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 13/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 13/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 13/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.260
20 |
25.590 20 |
25.260
20 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,3
1,2 |
168,7 1,2 |
164,5
1,2 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.140
60 |
26.990 70 |
26.260
60 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
27.800
220 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.450
160 |
32.410 170 |
31.590
160 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.830
70 |
16.310 80 |
15.930
70 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.550
60 |
19.200 60 |
18.720
60 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.660
80 |
18.190 90 |
17.770
90 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
2.900
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
680
10 |
770 10 |
740
10 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.310
90 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:25 ngày 14/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.260 | 25.590 | 25.260 | 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.570 | 25.240 | 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.440 | 25.770 | 25.440 | 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.330 | 25.660 | 25.330 | 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.560 | 25.230 | 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.470 | 25.140 | 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.470 | 25.140 | 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.470 | 25.140 | 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,3 | 168,7 | 164,5 | 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Yên Nhật | 160,1 | 167,5 | 163,3 | 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,8 | 169 | 165 | 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,7 | 170 | 165,9 | 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025 | |
Yên Nhật | 162 | 169,3 | 165,2 | 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,8 | 169,5 | 165,1 | 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,8 | 169,5 | 165,1 | 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,8 | 169,5 | 165,1 | 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Euro | 26.140 | 26.990 | 26.260 | 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Euro | 26.080 | 26.920 | 26.200 | 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025 | |
Euro | 26.070 | 26.880 | 26.190 | 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025 | |
Euro | 25.810 | 26.650 | 25.920 | 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025 | |
Euro | 25.720 | 26.580 | 25.830 | 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025 | |
Euro | 25.840 | 26.700 | 25.950 | 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Euro | 25.840 | 26.700 | 25.950 | 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Euro | 25.840 | 26.700 | 25.950 | 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.800 | 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.580 | 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.710 | 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.640 | 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.530 | 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.600 | 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.600 | 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.600 | 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.450 | 32.410 | 31.590 | 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.290 | 32.240 | 31.430 | 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.380 | 32.310 | 31.520 | 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.010 | 31.940 | 31.150 | 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.970 | 31.900 | 31.110 | 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.970 | 31.950 | 31.110 | 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.970 | 31.950 | 31.110 | 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.970 | 31.950 | 31.110 | 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.830 | 16.310 | 15.930 | 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.760 | 16.230 | 15.860 | 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.840 | 16.360 | 15.940 | 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.730 | 16.200 | 15.820 | 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.640 | 16.110 | 15.730 | 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.660 | 16.180 | 15.760 | 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.660 | 16.180 | 15.760 | 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.660 | 16.180 | 15.760 | 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.550 | 19.200 | 18.720 | 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.490 | 19.140 | 18.660 | 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.540 | 19.180 | 18.710 | 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.420 | 19.050 | 18.590 | 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.350 | 18.980 | 18.520 | 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.360 | 19.020 | 18.520 | 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.360 | 19.020 | 18.520 | 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.360 | 19.020 | 18.520 | 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.310 | 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.220 | 17:19:11 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.340 | 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.220 | 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.170 | 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.220 | 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.220 | 17:20:00 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.220 | 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 680 | 770 | 740 | 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:18:58 Thứ năm 13/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:19:44 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.660 | 18.190 | 17.770 | 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.580 | 18.100 | 17.680 | 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.630 | 18.160 | 17.740 | 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.530 | 18.030 | 17.630 | 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.440 | 17.960 | 17.540 | 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.410 | 17.950 | 17.520 | 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.410 | 17.950 | 17.520 | 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.410 | 17.950 | 17.520 | 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ