Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 12/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 11/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 11/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 11/07/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
0
25.460
-5
25.240
0
Đô la Mỹ
jpy 154,7
2,4
162,7
2,5
157,8
2,4
Yên Nhật
eur 27.200
110
28.100
120
27.330
120
Euro
chf 0
0
0
0
28.010
90
Franc Thụy sĩ
gbp 32.340
200
33.450
190
32.490
200
Bảng Anh
aud 16.910
40
17.490
70
17.020
50
Đô la Australia
sgd 18.530
70
19.220
70
18.690
60
Đô la Singapore
cad 18.330
0
18.900
-10
18.460
-10
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 630
0
720
0
680
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.330
30
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:35 ngày 12/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.240 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.465 25.240 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.459 25.240 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.454 25.230 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.455 25.230 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.250 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.250 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.250 17:17:02 Thứ sáu 05/07/2024
JPY Yên Nhật 154,7 162,7 157,8 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 152,3 160,2 155,4 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 152,6 160,3 155,6 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 153 160,8 156 17:17:12 Thứ ba 09/07/2024
JPY Yên Nhật 153,4 161,4 156,5 17:17:13 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 153,4 161,2 156,5 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024
JPY Yên Nhật 153,4 161,2 156,5 17:17:12 Thứ bảy 06/07/2024
JPY Yên Nhật 153,4 161,2 156,5 17:17:12 Thứ sáu 05/07/2024
EUR Euro 27.200 28.100 27.330 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 27.090 27.980 27.210 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 27.060 27.920 27.180 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 27.070 27.950 27.190 17:17:22 Thứ ba 09/07/2024
EUR Euro 27.050 27.940 27.170 17:17:22 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 27.070 27.940 27.200 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024
EUR Euro 27.070 27.940 27.200 17:17:22 Thứ bảy 06/07/2024
EUR Euro 27.070 27.940 27.200 17:17:22 Thứ sáu 05/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.010 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.920 17:17:33 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.970 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.930 17:17:31 Thứ ba 09/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.010 17:17:33 Thứ hai 08/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.950 17:17:31 Chủ nhật 07/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.950 17:17:31 Thứ bảy 06/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.950 17:17:32 Thứ sáu 05/07/2024
GBP Bảng Anh 32.340 33.450 32.490 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 32.140 33.260 32.290 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 32.000 33.060 32.140 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 32.020 33.110 32.160 17:17:39 Thứ ba 09/07/2024
GBP Bảng Anh 32.010 33.100 32.150 17:17:41 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 31.950 33.010 32.090 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024
GBP Bảng Anh 31.950 33.010 32.090 17:17:39 Thứ bảy 06/07/2024
GBP Bảng Anh 31.950 33.010 32.090 17:17:40 Thứ sáu 05/07/2024
AUD Đô la Australia 16.910 17.490 17.020 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 16.870 17.420 16.970 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 16.840 17.400 16.940 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 16.820 17.390 16.920 17:17:48 Thứ ba 09/07/2024
AUD Đô la Australia 16.840 17.420 16.940 17:17:51 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 16.820 17.390 16.930 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024
AUD Đô la Australia 16.820 17.390 16.930 17:17:48 Thứ bảy 06/07/2024
AUD Đô la Australia 16.820 17.390 16.930 17:17:50 Thứ sáu 05/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.220 18.690 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.460 19.150 18.630 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.110 18.610 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.120 18.600 17:17:58 Thứ ba 09/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.140 18.610 17:18:01 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.130 18.610 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.130 18.610 17:17:58 Thứ bảy 06/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.130 18.610 17:18:00 Thứ sáu 05/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.330 17:18:35 Thứ sáu 12/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.300 17:18:35 Thứ năm 11/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.280 17:18:38 Thứ tư 10/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.370 17:18:33 Thứ ba 09/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.420 17:18:36 Thứ hai 08/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.380 17:18:34 Chủ nhật 07/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.380 17:18:32 Thứ bảy 06/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.380 17:18:36 Thứ sáu 05/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:26 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:24 Thứ ba 09/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:27 Thứ hai 08/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:24 Chủ nhật 07/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:23 Thứ bảy 06/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:26 Thứ sáu 05/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Thứ sáu 12/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Thứ năm 11/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:20 Thứ tư 10/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:17 Thứ ba 09/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:20 Thứ hai 08/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:16 Chủ nhật 07/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:16 Thứ bảy 06/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ sáu 05/07/2024
CAD Đô la Canada 18.330 18.900 18.460 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 18.330 18.910 18.470 17:18:09 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 18.330 18.900 18.450 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 18.310 18.880 18.440 17:18:07 Thứ ba 09/07/2024
CAD Đô la Canada 18.290 18.880 18.440 17:18:10 Thứ hai 08/07/2024
CAD Đô la Canada 18.360 18.950 18.510 17:18:07 Chủ nhật 07/07/2024
CAD Đô la Canada 18.360 18.950 18.510 17:18:07 Thứ bảy 06/07/2024
CAD Đô la Canada 18.360 18.950 18.510 17:18:10 Thứ sáu 05/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ