Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 11/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.210
0
25.465
-5
25.210
0
Đô la Mỹ
jpy 162,3
0,1
169,6
0
165,5
0
Yên Nhật
eur 26.270
-10
27.140
-60
26.390
-10
Euro
chf 0
0
0
0
28.390
-130
Franc Thụy sĩ
gbp 31.920
90
32.860
90
32.070
90
Bảng Anh
aud 15.950
-20
16.430
-30
16.040
-20
Đô la Australia
sgd 18.550
0
19.180
0
18.720
0
Đô la Singapore
cad 17.670
50
18.150
30
17.770
50
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 670
0
760
0
740
10
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.550
-50
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:19 ngày 11/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.210 25.465 25.210 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.470 25.210 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.467 25.140 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.467 25.140 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.467 25.140 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.467 25.200 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.479 25.240 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.475 25.250 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 162,3 169,6 165,5 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 162,2 169,6 165,5 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 161,7 172,5 164,9 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 161,7 172,5 164,9 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 161,7 172,5 164,9 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 164,2 171,7 167,5 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 164 171,4 167,3 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 163,8 171,2 167,1 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.270 27.140 26.390 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.280 27.200 26.400 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.090 27.560 26.200 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.090 27.560 26.200 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.090 27.560 26.200 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.470 27.260 26.590 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.290 27.110 26.410 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.270 27.030 26.390 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.390 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.520 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.210 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.210 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.210 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.570 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.410 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.340 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.920 32.860 32.070 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.830 32.770 31.980 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.530 33.130 31.670 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.530 33.130 31.670 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.530 33.130 31.670 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.910 32.870 32.050 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.800 32.730 31.940 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.770 32.700 31.920 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 15.950 16.430 16.040 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.970 16.460 16.060 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.860 16.690 15.950 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.860 16.690 15.950 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.860 16.690 15.950 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 16.090 16.600 16.190 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.070 16.570 16.170 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.100 16.540 16.200 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.550 19.180 18.720 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.550 19.180 18.720 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.360 19.390 18.530 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.360 19.390 18.530 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.360 19.390 18.530 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.600 19.250 18.770 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.560 19.180 18.720 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.150 18.690 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.550 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.600 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.530 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.530 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.530 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.780 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.750 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.710 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 740 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 660 760 720 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 660 760 720 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 660 760 720 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 670 750 720 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.670 18.150 17.770 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.620 18.120 17.720 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.570 18.490 17.680 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.570 18.490 17.680 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.570 18.490 17.680 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.370 17.920 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.760 18.300 17.870 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.800 18.270 17.910 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ