Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 11/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 11/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.410
-110
24.720
-120
24.410
-110
Đô la Mỹ
jpy 168,6
1,8
176,5
2,1
172
1,9
Yên Nhật
eur 26.690
-90
27.560
-80
26.810
-90
Euro
chf 0
0
0
0
28.800
60
Franc Thụy sĩ
gbp 31.690
-140
32.670
-110
31.840
-130
Bảng Anh
aud 16.100
-100
16.630
-50
16.200
-100
Đô la Australia
sgd 18.520
-10
19.170
0
18.680
-20
Đô la Singapore
cad 17.790
-130
18.350
-100
17.900
-130
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 650
0
740
0
710
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.950
-70
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:58 ngày 11/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.410 24.720 24.410 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.520 24.840 24.520 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.530 24.850 24.530 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.780 24.470 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.780 24.470 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.530 24.850 24.530 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.610 24.920 24.610 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 25.020 24.710 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 168,6 176,5 172 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 166,8 174,4 170,1 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 167,2 174,8 170,5 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 167,7 175,5 171,1 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 167,7 175,5 171,1 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 167,3 175,1 170,7 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 167,8 175,4 171,2 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 166,1 173,6 169,4 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 26.690 27.560 26.810 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.780 27.640 26.900 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.840 27.710 26.960 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.940 27.820 27.060 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 26.940 27.820 27.060 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 27.020 27.870 27.140 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 27.000 27.830 27.120 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 27.010 27.860 27.140 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.800 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.740 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.820 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.990 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.990 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.960 17:17:34 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.950 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.960 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 31.690 32.670 31.840 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.830 32.780 31.970 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 31.830 32.780 31.980 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 31.970 32.950 32.120 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 31.970 32.950 32.120 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 32.070 33.050 32.220 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 32.070 33.020 32.220 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 32.100 33.050 32.240 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.100 16.630 16.200 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.200 16.680 16.300 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.180 16.670 16.270 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.330 16.860 16.430 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 16.330 16.860 16.430 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 16.390 16.890 16.490 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 16.400 16.890 16.500 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.400 16.890 16.500 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.520 19.170 18.680 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.170 18.700 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.170 18.710 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.280 18.790 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.280 18.790 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.630 19.290 18.800 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.300 18.830 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.290 18.820 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.950 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.020 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.990 17:18:47 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.190 17:18:43 Chủ nhật 08/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.190 17:18:53 Thứ bảy 07/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.210 17:18:44 Thứ sáu 06/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.210 17:18:44 Thứ năm 05/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.180 17:18:42 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:34 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:26 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 17.790 18.350 17.900 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.920 18.450 18.030 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.930 18.460 18.040 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.540 18.090 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.540 18.090 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 18.020 18.570 18.130 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 18.070 18.580 18.180 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 18.090 18.580 18.200 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ