Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 10/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 09/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 09/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 09/10/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.720
30
25.030
30
24.720
30
Đô la Mỹ
jpy 161,8
-1
169,4
-0,9
165,1
-0,9
Yên Nhật
eur 26.750
-60
27.630
-70
26.870
-60
Euro
chf 0
0
0
0
28.580
-90
Franc Thụy sĩ
gbp 32.030
-40
33.010
-60
32.170
-40
Bảng Anh
aud 16.480
-10
16.950
-40
16.580
-10
Đô la Australia
sgd 18.660
-40
19.320
-50
18.830
-30
Đô la Singapore
cad 17.880
-60
18.410
-30
17.990
-50
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 660
-10
750
-10
720
-10
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.960
-70
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:53 ngày 10/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.720 25.030 24.720 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.690 25.000 24.690 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.020 24.700 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.020 24.700 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 24.910 24.600 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 24.910 24.600 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 24.910 24.600 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 24.910 24.600 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 161,8 169,4 165,1 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 162,8 170,3 166 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 163,1 170,7 166,4 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 162,5 170 165,8 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 164,1 171,7 167,4 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 164,1 171,7 167,4 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 164,1 171,7 167,4 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 163,8 171,3 167,1 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.750 27.630 26.870 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.810 27.700 26.930 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.910 27.720 27.030 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.810 27.690 26.930 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.830 27.720 26.950 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.830 27.720 26.950 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.830 27.720 26.950 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.840 27.690 26.960 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.580 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.670 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.780 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.650 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.720 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.720 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.720 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.720 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 32.030 33.010 32.170 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 32.070 33.070 32.210 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 32.090 33.070 32.230 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 32.140 33.120 32.290 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 32.030 33.010 32.180 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 32.030 33.010 32.180 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 32.030 33.010 32.180 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 32.100 33.070 32.240 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 16.950 16.580 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.490 16.990 16.590 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.540 17.090 16.640 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.150 16.750 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.670 17.170 16.770 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.670 17.170 16.770 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.670 17.170 16.770 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.740 17.230 16.850 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.320 18.830 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.700 19.370 18.860 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 19.370 18.890 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.690 19.350 18.860 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 19.370 18.890 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 19.370 18.890 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 19.370 18.890 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.390 18.910 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.960 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.030 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.110 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.160 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.180 17:18:51 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.180 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.180 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.280 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 750 730 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.410 17.990 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.440 18.040 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.540 18.070 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 18.040 18.580 18.150 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.510 18.090 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.510 18.090 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.510 18.090 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 18.040 18.550 18.150 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ