Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 09/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 08/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 08/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 08/07/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
0
25.454
-1
25.230
0
Đô la Mỹ
jpy 153
-0,4
160,8
-0,6
156
-0,5
Yên Nhật
eur 27.070
20
27.950
10
27.190
20
Euro
chf 0
0
0
0
27.930
-80
Franc Thụy sĩ
gbp 32.020
10
33.110
10
32.160
10
Bảng Anh
aud 16.820
-20
17.390
-30
16.920
-20
Đô la Australia
sgd 18.430
-10
19.120
-20
18.600
-10
Đô la Singapore
cad 18.310
20
18.880
0
18.440
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 620
0
720
0
680
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.370
-50
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:33 ngày 09/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.230 25.454 25.230 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.455 25.230 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.250 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.250 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.250 17:17:02 Thứ sáu 05/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.463 25.280 17:17:01 Thứ năm 04/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.470 25.280 17:17:01 Thứ tư 03/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.465 25.270 17:17:02 Thứ ba 02/07/2024
JPY Yên Nhật 153 160,8 156 17:17:12 Thứ ba 09/07/2024
JPY Yên Nhật 153,4 161,4 156,5 17:17:13 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 153,4 161,2 156,5 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024
JPY Yên Nhật 153,4 161,2 156,5 17:17:12 Thứ bảy 06/07/2024
JPY Yên Nhật 153,4 161,2 156,5 17:17:12 Thứ sáu 05/07/2024
JPY Yên Nhật 152,8 160,6 155,8 17:17:11 Thứ năm 04/07/2024
JPY Yên Nhật 152,5 160,3 155,6 17:17:11 Thứ tư 03/07/2024
JPY Yên Nhật 152,6 160,5 155,7 17:17:12 Thứ ba 02/07/2024
EUR Euro 27.070 27.950 27.190 17:17:22 Thứ ba 09/07/2024
EUR Euro 27.050 27.940 27.170 17:17:22 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 27.070 27.940 27.200 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024
EUR Euro 27.070 27.940 27.200 17:17:22 Thứ bảy 06/07/2024
EUR Euro 27.070 27.940 27.200 17:17:22 Thứ sáu 05/07/2024
EUR Euro 27.010 27.870 27.130 17:17:21 Thứ năm 04/07/2024
EUR Euro 26.900 27.750 27.020 17:17:21 Thứ tư 03/07/2024
EUR Euro 26.870 27.750 26.990 17:17:22 Thứ ba 02/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.930 17:17:31 Thứ ba 09/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.010 17:17:33 Thứ hai 08/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.950 17:17:31 Chủ nhật 07/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.950 17:17:31 Thứ bảy 06/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.950 17:17:32 Thứ sáu 05/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.890 17:17:30 Thứ năm 04/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 17:17:32 Thứ tư 03/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.810 17:17:31 Thứ ba 02/07/2024
GBP Bảng Anh 32.020 33.110 32.160 17:17:39 Thứ ba 09/07/2024
GBP Bảng Anh 32.010 33.100 32.150 17:17:41 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 31.950 33.010 32.090 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024
GBP Bảng Anh 31.950 33.010 32.090 17:17:39 Thứ bảy 06/07/2024
GBP Bảng Anh 31.950 33.010 32.090 17:17:40 Thứ sáu 05/07/2024
GBP Bảng Anh 31.910 32.990 32.050 17:17:38 Thứ năm 04/07/2024
GBP Bảng Anh 31.750 32.830 31.900 17:17:40 Thứ tư 03/07/2024
GBP Bảng Anh 31.650 32.730 31.790 17:17:39 Thứ ba 02/07/2024
AUD Đô la Australia 16.820 17.390 16.920 17:17:48 Thứ ba 09/07/2024
AUD Đô la Australia 16.840 17.420 16.940 17:17:51 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 16.820 17.390 16.930 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024
AUD Đô la Australia 16.820 17.390 16.930 17:17:48 Thứ bảy 06/07/2024
AUD Đô la Australia 16.820 17.390 16.930 17:17:50 Thứ sáu 05/07/2024
AUD Đô la Australia 16.780 17.350 16.880 17:17:49 Thứ năm 04/07/2024
AUD Đô la Australia 16.680 17.250 16.780 17:17:50 Thứ tư 03/07/2024
AUD Đô la Australia 16.620 17.190 16.720 17:17:48 Thứ ba 02/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.120 18.600 17:17:58 Thứ ba 09/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.140 18.610 17:18:01 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.130 18.610 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.130 18.610 17:17:58 Thứ bảy 06/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.130 18.610 17:18:00 Thứ sáu 05/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.420 19.100 18.590 17:17:59 Thứ năm 04/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.370 19.040 18.530 17:17:59 Thứ tư 03/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.350 19.040 18.520 17:17:57 Thứ ba 02/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.370 17:18:33 Thứ ba 09/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.420 17:18:36 Thứ hai 08/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.380 17:18:34 Chủ nhật 07/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.380 17:18:32 Thứ bảy 06/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.380 17:18:36 Thứ sáu 05/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.360 17:18:35 Thứ năm 04/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.290 17:18:34 Thứ tư 03/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.220 17:18:32 Thứ ba 02/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:24 Thứ ba 09/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:27 Thứ hai 08/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:24 Chủ nhật 07/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:23 Thứ bảy 06/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:26 Thứ sáu 05/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:26 Thứ năm 04/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:25 Thứ tư 03/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:23 Thứ ba 02/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:17 Thứ ba 09/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:20 Thứ hai 08/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:16 Chủ nhật 07/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:16 Thứ bảy 06/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ sáu 05/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ năm 04/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Thứ tư 03/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:16 Thứ ba 02/07/2024
CAD Đô la Canada 18.310 18.880 18.440 17:18:07 Thứ ba 09/07/2024
CAD Đô la Canada 18.290 18.880 18.440 17:18:10 Thứ hai 08/07/2024
CAD Đô la Canada 18.360 18.950 18.510 17:18:07 Chủ nhật 07/07/2024
CAD Đô la Canada 18.360 18.950 18.510 17:18:07 Thứ bảy 06/07/2024
CAD Đô la Canada 18.360 18.950 18.510 17:18:10 Thứ sáu 05/07/2024
CAD Đô la Canada 18.330 18.920 18.480 17:18:09 Thứ năm 04/07/2024
CAD Đô la Canada 18.270 18.860 18.420 17:18:09 Thứ tư 03/07/2024
CAD Đô la Canada 18.190 18.810 18.340 17:18:07 Thứ ba 02/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ