Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 08/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 07/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 07/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 07/08/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.000
-10
25.330
-10
25.000
-10
Đô la Mỹ
jpy 167,1
0,7
175,7
0,9
170,4
0,7
Yên Nhật
eur 27.040
20
27.920
40
27.170
30
Euro
chf 0
0
0
0
28.890
-130
Franc Thụy sĩ
gbp 31.390
-60
32.460
-40
31.530
-60
Bảng Anh
aud 16.160
-20
16.690
-30
16.260
-20
Đô la Australia
sgd 18.590
40
19.280
40
18.760
40
Đô la Singapore
cad 17.970
30
18.560
50
18.130
50
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 640
10
730
0
690
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.890
-30
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:46 ngày 08/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.000 25.330 25.000 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.340 25.010 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.980 25.320 24.980 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.270 24.940 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.410 25.070 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.410 25.070 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.400 25.060 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.050 25.390 25.050 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 167,1 175,7 170,4 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 166,4 174,8 169,7 17:17:12 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 167,3 175,9 170,7 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 170,9 179,8 174,3 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 163,9 172,4 167,2 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 163,9 172,4 167,2 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 163,7 172,1 167 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 163,4 171,9 166,6 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 27.040 27.920 27.170 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 27.020 27.880 27.140 17:17:23 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 27.050 27.920 27.170 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 26.930 27.820 27.050 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 26.790 27.670 26.910 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 26.790 27.670 26.910 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 26.780 27.640 26.900 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 26.830 27.720 26.950 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.890 17:17:35 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.020 17:17:33 Thứ tư 07/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.050 17:17:34 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.190 17:17:34 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.540 17:17:33 Chủ nhật 04/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.540 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.560 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.350 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 31.390 32.460 31.530 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 31.450 32.500 31.590 17:17:42 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 31.540 32.610 31.690 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 31.440 32.530 31.580 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 31.580 32.690 31.730 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 31.580 32.690 31.730 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 31.570 32.630 31.710 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 31.850 32.950 32.000 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.690 16.260 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024
AUD Đô la Australia 16.180 16.720 16.280 17:17:53 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 16.090 16.640 16.190 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 15.830 16.380 15.920 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.720 16.250 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.720 16.250 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 16.100 16.650 16.200 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 16.150 16.710 16.250 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.590 19.280 18.760 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.550 19.240 18.720 17:18:04 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.570 19.260 18.740 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.570 19.260 18.730 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.510 19.220 18.680 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.510 19.220 18.680 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 19.160 18.650 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.460 19.160 18.630 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.890 17:18:46 Thứ năm 08/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.920 17:18:43 Thứ tư 07/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.730 17:18:46 Thứ ba 06/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.640 17:18:41 Thứ hai 05/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.850 17:18:37 Chủ nhật 04/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.850 17:18:47 Thứ bảy 03/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.810 17:18:46 Thứ sáu 02/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.810 17:18:38 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 730 690 17:18:37 Thứ năm 08/08/2024
THB Bạt Thái Lan 630 730 690 17:18:33 Thứ tư 07/08/2024
THB Bạt Thái Lan 630 730 690 17:18:32 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 730 690 17:18:31 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 730 690 17:18:27 Chủ nhật 04/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 730 690 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 730 690 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 630 730 690 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:29 Thứ năm 08/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:25 Thứ tư 07/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:23 Thứ ba 06/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:23 Thứ hai 05/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.560 18.130 17:18:18 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.510 18.080 17:18:15 Thứ tư 07/08/2024
CAD Đô la Canada 17.870 18.440 18.010 17:18:13 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 17.750 18.340 17.890 17:18:14 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.450 18.010 17:18:10 Chủ nhật 04/08/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.450 18.010 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.450 18.010 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 17.910 18.530 18.050 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ