Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 04/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 04/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 03/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 03/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 03/09/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.710
-10
25.020
-20
24.710
-10
Đô la Mỹ
jpy 166,1
-0,5
173,6
-0,5
169,4
-0,5
Yên Nhật
eur 27.010
-170
27.860
-150
27.140
-160
Euro
chf 0
0
0
0
28.960
-70
Franc Thụy sĩ
gbp 32.100
-260
33.050
-270
32.240
-260
Bảng Anh
aud 16.400
-310
16.890
-310
16.500
-310
Đô la Australia
sgd 18.650
-100
19.290
-110
18.820
-100
Đô la Singapore
cad 18.090
-120
18.580
-150
18.200
-120
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 650
-10
740
-10
710
-10
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.180
-260
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:42 ngày 04/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.710 25.020 24.710 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.040 24.720 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.040 24.720 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.040 24.720 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.040 24.720 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.740 25.050 24.740 17:17:02 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.040 24.720 17:17:02 Thứ năm 29/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.030 24.720 17:17:01 Thứ tư 28/08/2024
JPY Yên Nhật 166,1 173,6 169,4 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 166,6 174,1 169,9 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 166,6 174,1 169,9 17:17:12 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 166,6 174,1 169,9 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 166,6 174,1 169,9 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 166,8 174,3 170,1 17:17:13 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 167 174,6 170,4 17:17:12 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 167,1 174,7 170,4 17:17:12 Thứ tư 28/08/2024
EUR Euro 27.010 27.860 27.140 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 27.180 28.010 27.300 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 27.180 28.010 27.300 17:17:22 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 27.180 28.010 27.300 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 27.180 28.010 27.300 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 27.120 27.950 27.250 17:17:23 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 27.250 28.110 27.370 17:17:22 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 27.310 28.120 27.430 17:17:23 Thứ tư 28/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.960 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.030 17:17:35 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.030 17:17:33 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.030 17:17:35 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.030 17:17:33 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.050 17:17:34 Thứ sáu 30/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.280 17:17:32 Thứ năm 29/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.140 17:17:33 Thứ tư 28/08/2024
GBP Bảng Anh 32.100 33.050 32.240 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 32.360 33.320 32.500 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 32.360 33.320 32.500 17:17:41 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 32.360 33.320 32.500 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 32.360 33.320 32.500 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 32.280 33.250 32.420 17:17:43 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 32.430 33.380 32.570 17:17:41 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 32.410 33.380 32.560 17:17:42 Thứ tư 28/08/2024
AUD Đô la Australia 16.400 16.890 16.500 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.710 17.200 16.810 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 16.710 17.200 16.810 17:17:51 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 16.710 17.200 16.810 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 16.710 17.200 16.810 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.160 16.760 17:17:54 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.180 16.760 17:17:52 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 16.600 17.130 16.700 17:17:53 Thứ tư 28/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.290 18.820 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.750 19.400 18.920 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.750 19.400 18.920 17:18:02 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.750 19.400 18.920 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.750 19.400 18.920 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.730 19.380 18.900 17:18:04 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.770 19.410 18.940 17:18:03 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.700 19.350 18.870 17:18:03 Thứ tư 28/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.180 17:18:42 Thứ tư 04/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.440 17:18:46 Thứ ba 03/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.440 17:18:40 Thứ hai 02/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.440 17:18:45 Chủ nhật 01/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.440 17:18:45 Thứ bảy 31/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.430 17:18:43 Thứ sáu 30/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.480 17:18:43 Thứ năm 29/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.330 17:18:42 Thứ tư 28/08/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:35 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:30 Thứ hai 02/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:35 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:33 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 660 740 720 17:18:32 Thứ sáu 30/08/2024
THB Bạt Thái Lan 660 740 720 17:18:32 Thứ năm 29/08/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:32 Thứ tư 28/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:27 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:22 Thứ hai 02/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:27 Chủ nhật 01/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:25 Thứ bảy 31/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:24 Thứ sáu 30/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:24 Thứ năm 29/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:24 Thứ tư 28/08/2024
CAD Đô la Canada 18.090 18.580 18.200 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 18.210 18.730 18.320 17:18:17 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 18.210 18.730 18.320 17:18:12 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 18.210 18.730 18.320 17:18:17 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 18.210 18.730 18.320 17:18:15 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 18.190 18.710 18.300 17:18:15 Thứ sáu 30/08/2024
CAD Đô la Canada 18.200 18.730 18.310 17:18:13 Thứ năm 29/08/2024
CAD Đô la Canada 18.180 18.710 18.290 17:18:14 Thứ tư 28/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ