Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 03/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.600
120
24.910
110
24.600
120
Đô la Mỹ
jpy 163,8
-2,2
171,3
-2,3
167,1
-2,2
Yên Nhật
eur 26.840
30
27.690
10
26.960
20
Euro
chf 0
0
0
0
28.720
-50
Franc Thụy sĩ
gbp 32.100
-160
33.070
-140
32.240
-160
Bảng Anh
aud 16.740
-10
17.230
-20
16.850
0
Đô la Australia
sgd 18.740
-30
19.390
-20
18.910
-20
Đô la Singapore
cad 18.040
30
18.550
10
18.150
30
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 670
-10
760
-10
730
-10
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.280
-90
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:51 ngày 03/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.600 24.910 24.600 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.800 24.480 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.760 24.450 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.740 24.420 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.790 24.470 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.790 24.470 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.790 24.470 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.790 24.470 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 163,8 171,3 167,1 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 166 173,6 169,3 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 165,5 173,2 168,8 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 167,4 175,1 170,7 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 164,6 172,3 167,9 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 164,6 172,3 167,9 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 164,6 172,3 167,9 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 164,9 172,6 168,2 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 26.840 27.690 26.960 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.810 27.680 26.940 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.880 27.760 27.000 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.990 27.820 27.110 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 27.030 27.920 27.150 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 27.030 27.920 27.150 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 27.030 27.920 27.150 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 26.970 27.860 27.090 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.720 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.770 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.690 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.860 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.730 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.730 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.730 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.620 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.100 33.070 32.240 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 32.260 33.210 32.400 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.320 33.310 32.460 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.360 33.350 32.510 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.470 33.480 32.620 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.470 33.480 32.620 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.470 33.480 32.620 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 32.330 33.340 32.480 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.740 17.230 16.850 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.750 17.250 16.850 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.740 17.200 16.840 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.740 17.250 16.840 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.670 17.190 16.770 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.670 17.190 16.770 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.670 17.190 16.770 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.590 17.110 16.690 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.390 18.910 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.770 19.410 18.930 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.400 18.910 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.800 19.460 18.970 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.790 19.460 18.960 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.790 19.460 18.960 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.790 19.460 18.960 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.770 19.440 18.940 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.280 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.370 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.360 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.450 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.360 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.360 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.360 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.270 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 18.040 18.550 18.150 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 18.010 18.540 18.120 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.920 18.430 18.030 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.910 18.440 18.020 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.990 18.520 18.100 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.990 18.520 18.100 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.990 18.520 18.100 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 18.020 18.560 18.130 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ