Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 01/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 01/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 31/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 31/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 31/05/2023

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.340
-10
23.670
-10
23.340
-10
Đô la Mỹ
jpy 163,5
-0,1
170,6
-0,2
166,7
-0,1
Yên Nhật
eur 24.740
-20
25.420
-30
24.850
-20
Euro
chf 22.610
0
23.080
0
25.510
-80
Franc Thụy sĩ
gbp 28.780
100
29.560
90
28.910
100
Bảng Anh
aud 15.060
50
15.500
40
15.150
50
Đô la Australia
sgd 17.050
20
17.580
10
17.210
30
Đô la Singapore
cad 17.040
80
17.530
70
17.150
90
Đô la Canada
hkd 2.410
0
2.920
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 610
0
690
-10
660
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
13.980
-10
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:16 ngày 01/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.340 23.670 23.340 17:17:03 Thứ năm 01/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.350 23.680 23.350 17:17:02 Thứ tư 31/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.350 23.680 23.350 17:17:03 Thứ ba 30/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.660 23.330 17:17:02 Thứ hai 29/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.670 23.340 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.670 23.340 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.670 23.340 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.670 23.340 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 163,5 170,6 166,7 17:17:17 Thứ năm 01/06/2023
JPY Yên Nhật 163,6 170,8 166,8 17:17:17 Thứ tư 31/05/2023
JPY Yên Nhật 162,5 169,6 165,8 17:17:20 Thứ ba 30/05/2023
JPY Yên Nhật 162,3 169,4 165,5 17:17:17 Thứ hai 29/05/2023
JPY Yên Nhật 163,2 170,4 166,5 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023
JPY Yên Nhật 163,2 170,4 166,5 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 163,2 170,4 166,5 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 163,4 170,4 166,6 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.740 25.420 24.850 17:17:32 Thứ năm 01/06/2023
EUR Euro 24.760 25.450 24.870 17:17:32 Thứ tư 31/05/2023
EUR Euro 24.740 25.410 24.860 17:17:33 Thứ ba 30/05/2023
EUR Euro 24.840 25.500 24.950 17:17:32 Thứ hai 29/05/2023
EUR Euro 24.850 25.520 24.960 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023
EUR Euro 24.850 25.520 24.960 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 24.850 25.520 24.960 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.880 25.540 24.990 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 25.510 17:17:46 Thứ năm 01/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 25.590 17:17:49 Thứ tư 31/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 25.620 17:17:47 Thứ ba 30/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 25.680 17:17:48 Thứ hai 29/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 25.680 17:17:44 Chủ nhật 28/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 25.680 17:17:44 Thứ bảy 27/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 25.680 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 25.660 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 28.780 29.560 28.910 17:17:56 Thứ năm 01/06/2023
GBP Bảng Anh 28.680 29.470 28.810 17:18:00 Thứ tư 31/05/2023
GBP Bảng Anh 28.600 29.370 28.720 17:18:01 Thứ ba 30/05/2023
GBP Bảng Anh 28.570 29.330 28.700 17:18:00 Thứ hai 29/05/2023
GBP Bảng Anh 28.580 29.350 28.710 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023
GBP Bảng Anh 28.580 29.350 28.710 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 28.580 29.350 28.710 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.600 29.350 28.720 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.060 15.500 15.150 17:18:13 Thứ năm 01/06/2023
AUD Đô la Australia 15.010 15.460 15.100 17:18:18 Thứ tư 31/05/2023
AUD Đô la Australia 15.090 15.530 15.180 17:18:16 Thứ ba 30/05/2023
AUD Đô la Australia 15.100 15.540 15.190 17:18:18 Thứ hai 29/05/2023
AUD Đô la Australia 15.080 15.530 15.170 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023
AUD Đô la Australia 15.080 15.530 15.170 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 15.080 15.530 15.170 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 15.110 15.540 15.200 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.050 17.580 17.210 17:18:28 Thứ năm 01/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.030 17.570 17.180 17:18:32 Thứ tư 31/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.020 17.550 17.180 17:18:30 Thứ ba 30/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.030 17.560 17.190 17:18:34 Thứ hai 29/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.050 17.580 17.200 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.050 17.580 17.200 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.050 17.580 17.200 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.060 17.580 17.210 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.980 17:19:16 Thứ năm 01/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.990 17:19:25 Thứ tư 31/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.060 17:19:28 Thứ ba 30/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.080 17:19:23 Thứ hai 29/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.140 17:19:14 Chủ nhật 28/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.140 17:19:18 Thứ bảy 27/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.140 17:19:30 Thứ sáu 26/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.180 17:19:38 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 610 690 660 17:19:04 Thứ năm 01/06/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 660 17:19:11 Thứ tư 31/05/2023
THB Bạt Thái Lan 600 690 660 17:19:13 Thứ ba 30/05/2023
THB Bạt Thái Lan 610 690 660 17:19:11 Thứ hai 29/05/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 660 17:18:59 Chủ nhật 28/05/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 660 17:19:06 Thứ bảy 27/05/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 660 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 610 690 660 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 2.920 2.900 17:18:54 Thứ năm 01/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 2.920 2.900 17:18:59 Thứ tư 31/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 2.920 2.900 17:18:59 Thứ ba 30/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 2.920 2.900 17:19:01 Thứ hai 29/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 2.920 2.900 17:18:49 Chủ nhật 28/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 2.920 2.900 17:18:56 Thứ bảy 27/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 2.920 2.900 17:19:07 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 2.920 2.900 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 17.040 17.530 17.150 17:18:41 Thứ năm 01/06/2023
CAD Đô la Canada 16.960 17.460 17.060 17:18:47 Thứ tư 31/05/2023
CAD Đô la Canada 17.010 17.500 17.110 17:18:46 Thứ ba 30/05/2023
CAD Đô la Canada 17.000 17.490 17.100 17:18:48 Thứ hai 29/05/2023
CAD Đô la Canada 16.960 17.460 17.060 17:18:36 Chủ nhật 28/05/2023
CAD Đô la Canada 16.960 17.460 17.060 17:18:43 Thứ bảy 27/05/2023
CAD Đô la Canada 16.960 17.460 17.060 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 17.000 17.480 17.100 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ