Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 31/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 30/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 30/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/12/2024

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
40
0
0
25.270
40
Đô la Mỹ
jpy 159,11
1,31
0
0
159,91
1,32
Yên Nhật
eur 26.069
-9
0
0
26.174
-9
Euro
gbp 0
0
0
0
31.552
-26
Bảng Anh
aud 15.554
12
0
0
15.656
12
Đô la Australia
sgd 18.361
16
0
0
18.481
15
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.506
88
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:31 ngày 31/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.506 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.418 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.386 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.386 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.386 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.453 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.460 17:18:33 Thứ tư 25/12/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.443 17:18:24 Thứ ba 24/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 0 25.270 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 0 25.230 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.220 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.220 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.220 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 0 25.230 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 0 25.240 17:17:02 Thứ tư 25/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 0 25.230 17:17:02 Thứ ba 24/12/2024
JPY Yên Nhật 159,11 0 159,91 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 157,8 0 158,59 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 157,52 0 158,31 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 157,52 0 158,31 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 157,52 0 158,31 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 158,12 0 158,92 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 158,45 0 159,25 17:17:15 Thứ tư 25/12/2024
JPY Yên Nhật 158,41 0 159,21 17:17:14 Thứ ba 24/12/2024
EUR Euro 26.069 0 26.174 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 26.078 0 26.183 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 26.020 0 26.124 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 26.020 0 26.124 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 26.020 0 26.124 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 25.957 0 26.062 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 26.003 0 26.107 17:17:27 Thứ tư 25/12/2024
EUR Euro 26.001 0 26.105 17:17:25 Thứ ba 24/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.552 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.578 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.415 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.415 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.415 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.452 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.452 17:17:51 Thứ tư 25/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.465 17:17:47 Thứ ba 24/12/2024
AUD Đô la Australia 15.554 0 15.656 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.542 0 15.644 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.505 0 15.606 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.505 0 15.606 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.505 0 15.606 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.542 0 15.644 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.542 0 15.644 17:18:03 Thứ tư 25/12/2024
AUD Đô la Australia 15.560 0 15.662 17:18:00 Thứ ba 24/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.361 0 18.481 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.345 0 18.466 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.317 0 18.437 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.317 0 18.437 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.317 0 18.437 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.317 0 18.437 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.332 0 18.452 17:18:19 Thứ tư 25/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.366 0 18.486 17:18:12 Thứ ba 24/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ