Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 30/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.070
-30
0
0
25.100
-30
Đô la Mỹ
jpy 161,65
-0,36
0
0
162,46
-0,37
Yên Nhật
eur 26.903
-18
0
0
27.011
-18
Euro
gbp 0
0
0
0
32.488
61
Bảng Anh
aud 16.286
-51
0
0
16.393
-51
Đô la Australia
sgd 18.713
-37
0
0
18.836
-37
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.920
-61
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:30 ngày 30/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.920 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.981 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.989 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.076 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.076 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.076 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.123 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.116 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 0 25.100 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 0 25.130 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 0 25.170 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 0 25.190 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 0 25.190 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 0 25.190 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.200 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 0 25.180 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 161,65 0 162,46 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 162,01 0 162,83 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 161,66 0 162,48 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 163,52 0 164,34 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 163,52 0 164,34 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 163,52 0 164,34 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 163 0 163,82 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 163,96 0 164,79 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.903 0 27.011 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.921 0 27.029 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.892 0 27.000 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.997 0 27.106 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.997 0 27.106 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 26.997 0 27.106 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.933 0 27.041 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.946 0 27.054 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.488 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.427 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.416 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.492 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.492 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.492 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.405 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.518 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.286 0 16.393 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.337 0 16.444 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.412 0 16.520 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.513 0 16.621 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.513 0 16.621 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.513 0 16.621 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.544 0 16.653 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.594 0 16.703 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 0 18.836 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.750 0 18.873 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.758 0 18.881 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.852 0 18.975 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.852 0 18.975 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.852 0 18.975 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.816 0 18.940 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.881 0 19.005 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ