Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 30/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 29/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 29/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/01/2025

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.910
0
0
0
24.940
0
Đô la Mỹ
jpy 157,46
0
0
0
158,25
0
Yên Nhật
eur 25.733
0
0
0
25.836
0
Euro
gbp 0
0
0
0
30.620
0
Bảng Anh
aud 15.486
0
0
0
15.588
0
Đô la Australia
sgd 18.147
0
0
0
18.266
0
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.234
0
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:34 ngày 30/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.234 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.234 17:18:27 Thứ tư 29/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.234 17:18:30 Thứ ba 28/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.234 17:18:28 Thứ hai 27/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.234 17:18:33 Chủ nhật 26/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.234 17:18:33 Thứ bảy 25/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.234 17:18:30 Thứ sáu 24/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.180 17:18:34 Thứ năm 23/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 0 24.940 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 0 24.940 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 0 24.940 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 0 24.940 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 0 24.940 17:17:02 Chủ nhật 26/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 0 24.940 17:17:02 Thứ bảy 25/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 0 24.940 17:17:02 Thứ sáu 24/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.850 0 24.880 17:17:03 Thứ năm 23/01/2025
JPY Yên Nhật 157,46 0 158,25 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025
JPY Yên Nhật 157,46 0 158,25 17:17:14 Thứ tư 29/01/2025
JPY Yên Nhật 157,46 0 158,25 17:17:13 Thứ ba 28/01/2025
JPY Yên Nhật 157,46 0 158,25 17:17:15 Thứ hai 27/01/2025
JPY Yên Nhật 157,46 0 158,25 17:17:14 Chủ nhật 26/01/2025
JPY Yên Nhật 157,46 0 158,25 17:17:15 Thứ bảy 25/01/2025
JPY Yên Nhật 157,46 0 158,25 17:17:15 Thứ sáu 24/01/2025
JPY Yên Nhật 156,93 0 157,72 17:17:16 Thứ năm 23/01/2025
EUR Euro 25.733 0 25.836 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025
EUR Euro 25.733 0 25.836 17:17:26 Thứ tư 29/01/2025
EUR Euro 25.733 0 25.836 17:17:26 Thứ ba 28/01/2025
EUR Euro 25.733 0 25.836 17:17:27 Thứ hai 27/01/2025
EUR Euro 25.733 0 25.836 17:17:31 Chủ nhật 26/01/2025
EUR Euro 25.733 0 25.836 17:17:28 Thứ bảy 25/01/2025
EUR Euro 25.733 0 25.836 17:17:27 Thứ sáu 24/01/2025
EUR Euro 25.646 0 25.750 17:17:31 Thứ năm 23/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.620 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.620 17:17:47 Thứ tư 29/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.620 17:17:47 Thứ ba 28/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.620 17:17:49 Thứ hai 27/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.620 17:17:55 Chủ nhật 26/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.620 17:17:50 Thứ bảy 25/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.620 17:17:51 Thứ sáu 24/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.472 17:17:55 Thứ năm 23/01/2025
AUD Đô la Australia 15.486 0 15.588 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025
AUD Đô la Australia 15.486 0 15.588 17:18:00 Thứ tư 29/01/2025
AUD Đô la Australia 15.486 0 15.588 17:18:05 Thứ ba 28/01/2025
AUD Đô la Australia 15.486 0 15.588 17:18:04 Thứ hai 27/01/2025
AUD Đô la Australia 15.486 0 15.588 17:18:07 Chủ nhật 26/01/2025
AUD Đô la Australia 15.486 0 15.588 17:18:02 Thứ bảy 25/01/2025
AUD Đô la Australia 15.486 0 15.588 17:18:03 Thứ sáu 24/01/2025
AUD Đô la Australia 15.424 0 15.525 17:18:10 Thứ năm 23/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.147 0 18.266 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.147 0 18.266 17:18:14 Thứ tư 29/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.147 0 18.266 17:18:18 Thứ ba 28/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.147 0 18.266 17:18:15 Thứ hai 27/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.147 0 18.266 17:18:19 Chủ nhật 26/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.147 0 18.266 17:18:20 Thứ bảy 25/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.147 0 18.266 17:18:17 Thứ sáu 24/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.130 0 18.249 17:18:21 Thứ năm 23/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ