Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 26/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.230
90
0
0
24.280
90
Đô la Mỹ
jpy 160,98
0,11
0
0
161,8
0,12
Yên Nhật
eur 25.509
-49
0
0
25.611
-50
Euro
gbp 0
0
0
0
29.530
26
Bảng Anh
aud 15.421
10
0
0
15.522
10
Đô la Australia
sgd 17.558
39
0
0
17.673
39
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.963
93
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:19 ngày 26/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.963 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.870 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.841 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.841 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.841 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.825 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.932 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.893 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.230 0 24.280 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 0 24.190 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 0 24.160 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 0 24.160 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 0 24.160 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 0 24.130 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 0 24.220 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.180 0 24.230 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 160,98 0 161,8 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 160,87 0 161,68 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 161,55 0 162,36 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 161,55 0 162,36 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 161,55 0 162,36 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 161,51 0 162,32 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 161,78 0 162,6 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 161,76 0 162,57 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.509 0 25.611 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.558 0 25.661 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.550 0 25.653 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.550 0 25.653 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.550 0 25.653 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.471 0 25.573 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.686 0 25.789 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.697 0 25.800 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.530 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.504 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.576 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.576 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.576 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.611 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.891 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.879 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.421 0 15.522 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.411 0 15.512 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.309 0 15.409 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.309 0 15.409 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.309 0 15.409 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.337 0 15.438 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.454 0 15.556 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.437 0 15.538 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.558 0 17.673 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.519 0 17.634 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.465 0 17.579 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.465 0 17.579 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.465 0 17.579 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.456 0 17.570 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.553 0 17.668 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.580 0 17.695 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ