Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 25/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.340
-90
0
0
24.370
-90
Đô la Mỹ
jpy 168,08
1,35
0
0
168,93
1,2
Yên Nhật
eur 27.046
172
0
0
27.155
173
Euro
gbp 0
0
0
0
32.565
142
Bảng Anh
aud 16.615
100
0
0
16.724
101
Đô la Australia
sgd 18.766
100
0
0
18.889
101
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.064
1.082
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:25 ngày 25/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 18.064 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 16.982 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.871 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.862 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.862 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.862 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.800 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.866 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 0 24.370 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 0 24.460 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 0 24.430 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 0 24.400 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 0 24.400 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 0 24.400 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 0 24.460 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 0 24.460 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 168,08 0 168,93 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 166,73 0 167,73 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 166,91 0 167,75 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 169,06 0 169,91 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 169,06 0 169,91 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 169,06 0 169,91 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 167,82 0 168,66 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 170,07 0 170,93 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 27.046 0 27.155 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.874 0 26.982 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.962 0 27.070 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.941 0 27.049 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.941 0 27.049 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.941 0 27.049 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.802 0 26.909 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.922 0 27.031 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.565 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.423 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.286 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.186 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.186 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.186 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.986 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.986 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.615 0 16.724 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.515 0 16.623 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.410 0 16.518 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.402 0 16.509 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.402 0 16.509 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.402 0 16.509 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.286 0 16.392 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.322 0 16.429 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.766 0 18.889 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.666 0 18.788 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 0 18.772 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.612 0 18.734 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.612 0 18.734 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.612 0 18.734 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.558 0 18.679 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.615 0 18.737 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ