Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 21/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
10
0
0
25.210
10
Đô la Mỹ
jpy 160,4
0,01
0
0
161,21
0,01
Yên Nhật
eur 26.324
-114
0
0
26.429
-115
Euro
gbp 0
0
0
0
31.716
-62
Bảng Anh
aud 16.214
-43
0
0
16.320
-44
Đô la Australia
sgd 18.528
-48
0
0
18.650
-48
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.927
-6
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:35 ngày 21/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.927 17:18:35 Thứ năm 21/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.933 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.843 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.765 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.791 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.791 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.791 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.846 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 0 25.210 17:17:02 Thứ năm 21/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.200 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.200 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 0 25.180 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 0 25.180 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 0 25.180 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 0 25.180 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 0 25.150 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 160,4 0 161,21 17:17:14 Thứ năm 21/11/2024
JPY Yên Nhật 160,39 0 161,2 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 161,17 0 161,98 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 160,57 0 161,38 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 158,78 0 159,58 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 158,78 0 159,58 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 158,78 0 159,58 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 159,14 0 159,95 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.324 0 26.429 17:17:27 Thứ năm 21/11/2024
EUR Euro 26.438 0 26.544 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.425 0 26.532 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.292 0 26.398 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.265 0 26.371 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.265 0 26.371 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.265 0 26.371 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.298 0 26.404 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.716 17:17:50 Thứ năm 21/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.778 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.741 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.628 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.716 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.716 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.716 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.753 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.214 0 16.320 17:18:04 Thứ năm 21/11/2024
AUD Đô la Australia 16.257 0 16.364 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.183 0 16.289 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.095 0 16.201 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.052 0 16.157 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.052 0 16.157 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.052 0 16.157 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.113 0 16.219 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.528 0 18.650 17:18:23 Thứ năm 21/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.576 0 18.698 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.569 0 18.691 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 0 18.648 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.472 0 18.593 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.472 0 18.593 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.472 0 18.593 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.470 0 18.591 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ