Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 14/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 14/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.600
-30
0
0
24.630
-30
Đô la Mỹ
jpy 162,42
-1,07
0
0
163,23
-1,08
Yên Nhật
eur 26.593
-74
0
0
26.700
-74
Euro
gbp 0
0
0
0
31.899
-91
Bảng Anh
aud 16.354
-65
0
0
16.461
-65
Đô la Australia
sgd 18.557
-66
0
0
18.678
-67
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.726
-76
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:21 ngày 14/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.726 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.802 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.802 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.802 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.848 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.919 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.973 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.975 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 0 24.630 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 0 24.660 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 0 24.660 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 0 24.660 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 0 24.660 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 0 24.650 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 0 24.660 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.560 0 24.590 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 162,42 0 163,23 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 163,49 0 164,31 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 163,49 0 164,31 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 163,49 0 164,31 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 162,94 0 163,76 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 163,81 0 164,63 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 164,32 0 165,14 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 163,13 0 163,95 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.593 0 26.700 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.667 0 26.774 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.667 0 26.774 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.667 0 26.774 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.679 0 26.787 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.766 0 26.874 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.789 0 26.897 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.689 0 26.796 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.899 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.990 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.990 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.990 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.015 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.075 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.076 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.058 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.354 0 16.461 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.419 0 16.526 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.419 0 16.526 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.419 0 16.526 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.346 0 16.453 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.400 0 16.508 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.455 0 16.563 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.506 0 16.614 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.557 0 18.678 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.623 0 18.745 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.623 0 18.745 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.623 0 18.745 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.595 0 18.717 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.637 0 18.759 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.652 0 18.774 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.578 0 18.699 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ