Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 14/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.470
0
0
0
25.500
0
Đô la Mỹ
jpy 175,16
0
0
0
176,04
0
Yên Nhật
eur 28.483
0
0
0
28.598
0
Euro
gbp 0
0
0
0
32.942
0
Bảng Anh
aud 15.664
0
0
0
15.767
0
Đô la Australia
sgd 18.939
0
0
0
19.063
0
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.146
0
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:44 ngày 14/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 18.146 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.146 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.146 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.146 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.065 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.087 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.937 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.095 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 0 25.500 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 0 25.500 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 0 25.500 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 0 25.500 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.630 0 25.660 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.800 0 25.830 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.630 0 25.660 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 0 25.620 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 175,16 0 176,04 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 175,16 0 176,04 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 175,16 0 176,04 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 175,16 0 176,04 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 172,4 0 173,27 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 175,77 0 176,65 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 171,52 0 172,39 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 172,66 0 173,53 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 28.483 0 28.598 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.483 0 28.598 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.483 0 28.598 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.483 0 28.598 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.900 0 28.012 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.300 0 28.414 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.811 0 27.923 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 28.034 0 28.147 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.942 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.942 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.942 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.942 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.728 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.047 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.562 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.339 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.664 0 15.767 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.664 0 15.767 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.664 0 15.767 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.664 0 15.767 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.522 0 15.624 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.290 0 15.390 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.206 0 15.305 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.991 0 16.096 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.939 0 19.063 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.939 0 19.063 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.939 0 19.063 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.939 0 19.063 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.845 0 18.968 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.951 0 19.075 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.726 0 18.849 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.950 0 19.074 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ