Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 14/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 14/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 13/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 13/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/01/2025

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
20
0
0
25.200
20
Đô la Mỹ
jpy 157,79
0,54
0
0
158,58
0,54
Yên Nhật
eur 25.577
55
0
0
25.680
55
Euro
gbp 0
0
0
0
30.589
74
Bảng Anh
aud 15.387
93
0
0
15.487
93
Đô la Australia
sgd 18.155
48
0
0
18.274
49
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.408
82
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:59 ngày 14/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.408 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.326 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.370 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.370 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.370 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.394 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.417 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.443 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.200 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.150 0 25.180 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.150 0 25.180 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.150 0 25.180 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.150 0 25.180 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.150 0 25.180 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.140 0 25.170 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 0 25.190 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025
JPY Yên Nhật 157,79 0 158,58 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 157,25 0 158,04 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 157,07 0 157,86 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 157,07 0 157,86 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025
JPY Yên Nhật 157,07 0 157,86 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 156,91 0 157,7 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 157,05 0 157,84 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 156,92 0 157,71 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025
EUR Euro 25.577 0 25.680 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.522 0 25.625 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.679 0 25.783 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.679 0 25.783 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025
EUR Euro 25.679 0 25.783 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.707 0 25.810 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.784 0 25.887 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.879 0 25.983 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.589 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.515 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.789 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.789 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.789 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.927 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.228 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.315 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025
AUD Đô la Australia 15.387 0 15.487 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.294 0 15.394 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.405 0 15.506 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.405 0 15.506 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025
AUD Đô la Australia 15.405 0 15.506 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.412 0 15.513 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.468 0 15.569 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.542 0 15.644 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.155 0 18.274 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.107 0 18.225 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.161 0 18.280 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.161 0 18.280 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.161 0 18.280 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.147 0 18.266 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.193 0 18.312 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.208 0 18.327 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ