Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 07/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 06/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 06/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/03/2025

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.280
60
0
0
25.310
60
Đô la Mỹ
jpy 168,72
1,87
0
0
169,57
1,88
Yên Nhật
eur 27.031
52
0
0
27.140
52
Euro
gbp 0
0
0
0
32.407
64
Bảng Anh
aud 15.810
13
0
0
15.914
13
Đô la Australia
sgd 18.741
30
0
0
18.864
31
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.581
97
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:39 ngày 07/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.581 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.484 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.475 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.412 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.349 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.540 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.540 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.540 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 0 25.310 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 0 25.250 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 0 25.370 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 0 25.410 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 0 25.360 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 0 25.340 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 0 25.340 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 0 25.340 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 168,72 0 169,57 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 166,85 0 167,69 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 166,86 0 167,7 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 168,08 0 168,93 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 165,47 0 166,3 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 167,5 0 168,35 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 167,5 0 168,35 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 167,5 0 168,35 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 27.031 0 27.140 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 26.979 0 27.088 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 26.656 0 26.763 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 26.371 0 26.477 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 25.953 0 26.057 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 26.286 0 26.392 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 26.286 0 26.392 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 26.286 0 26.392 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.407 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.343 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.232 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.056 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.601 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.892 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.892 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.892 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025
AUD Đô la Australia 15.810 0 15.914 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.797 0 15.901 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.672 0 15.775 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 15.584 0 15.686 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.484 0 15.586 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.779 0 15.882 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 15.779 0 15.882 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 15.779 0 15.882 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.741 0 18.864 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.711 0 18.833 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.687 0 18.810 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.633 0 18.755 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.456 0 18.577 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.665 0 18.787 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.665 0 18.787 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.665 0 18.787 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ