Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 06/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.100
20
0
0
25.130
20
Đô la Mỹ
jpy 162,2
-0,52
0
0
163,02
-0,52
Yên Nhật
eur 26.974
-76
0
0
27.082
-77
Euro
gbp 0
0
0
0
32.389
50
Bảng Anh
aud 16.361
19
0
0
16.468
19
Đô la Australia
sgd 18.771
1
0
0
18.894
1
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.973
14
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:22 ngày 06/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.973 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.959 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.919 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.879 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.879 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.879 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.912 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.920 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 0 25.130 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 0 25.110 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 0 25.090 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 0 25.090 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 0 25.090 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 0 25.090 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.072 0 25.100 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 0 25.100 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 162,2 0 163,02 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 162,72 0 163,54 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 162,91 0 163,73 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 162,61 0 163,43 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 162,61 0 163,43 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 162,61 0 163,43 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 161,15 0 161,96 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 161,65 0 162,46 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.974 0 27.082 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 27.050 0 27.159 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 27.041 0 27.150 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 27.009 0 27.117 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 27.009 0 27.117 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 27.009 0 27.117 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.956 0 27.064 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.903 0 27.011 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.389 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.339 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.363 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.137 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.137 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.137 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.313 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.488 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.361 0 16.468 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.342 0 16.449 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.366 0 16.474 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.285 0 16.392 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.285 0 16.392 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.285 0 16.392 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.285 0 16.392 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.286 0 16.393 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.771 0 18.894 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.770 0 18.893 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.762 0 18.885 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.726 0 18.848 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.726 0 18.848 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.726 0 18.848 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.712 0 18.835 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 0 18.836 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ