Tỷ giá CBBank ngày 03/01/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 02/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 02/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/01/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.220
-30 |
0 0 |
25.250
-30 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
158,41
0,06 |
0 0 |
159,21
0,06 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.676
-230 |
0 0 |
25.779
-232 |
Euro | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
31.101
-351 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.498
6 |
0 0 |
15.600
7 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.218
-55 |
0 0 |
18.337
-56 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
0 0 |
17.431
-39 |
Đô la Canada | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:30 ngày 03/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.431 | 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.470 | 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.506 | 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.506 | 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.418 | 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.386 | 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.386 | 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.386 | 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 0 | 25.250 | 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.250 | 0 | 25.280 | 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 0 | 25.270 | 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 0 | 25.270 | 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 0 | 25.230 | 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.220 | 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.220 | 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.220 | 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Yên Nhật | 158,41 | 0 | 159,21 | 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,35 | 0 | 159,15 | 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,11 | 0 | 159,91 | 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,11 | 0 | 159,91 | 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024 | |
Yên Nhật | 157,8 | 0 | 158,59 | 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024 | |
Yên Nhật | 157,52 | 0 | 158,31 | 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Yên Nhật | 157,52 | 0 | 158,31 | 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Yên Nhật | 157,52 | 0 | 158,31 | 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Euro | 25.676 | 0 | 25.779 | 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Euro | 25.906 | 0 | 26.011 | 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025 | |
Euro | 26.069 | 0 | 26.174 | 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025 | |
Euro | 26.069 | 0 | 26.174 | 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024 | |
Euro | 26.078 | 0 | 26.183 | 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024 | |
Euro | 26.020 | 0 | 26.124 | 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Euro | 26.020 | 0 | 26.124 | 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Euro | 26.020 | 0 | 26.124 | 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.101 | 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.452 | 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.552 | 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.552 | 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.578 | 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.415 | 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.415 | 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.415 | 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.498 | 0 | 15.600 | 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.492 | 0 | 15.593 | 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.554 | 0 | 15.656 | 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.554 | 0 | 15.656 | 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.542 | 0 | 15.644 | 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.505 | 0 | 15.606 | 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.505 | 0 | 15.606 | 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.505 | 0 | 15.606 | 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.218 | 0 | 18.337 | 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.273 | 0 | 18.393 | 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.361 | 0 | 18.481 | 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.361 | 0 | 18.481 | 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.345 | 0 | 18.466 | 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.317 | 0 | 18.437 | 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.317 | 0 | 18.437 | 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.317 | 0 | 18.437 | 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ