Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 02/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.400
50
0
0
24.430
50
Đô la Mỹ
jpy 167,55
-0,68
0
0
168,4
-0,68
Yên Nhật
eur 26.744
-205
0
0
26.852
-205
Euro
gbp 0
0
0
0
32.225
-171
Bảng Anh
aud 16.591
-28
0
0
16.700
-28
Đô la Australia
sgd 18.701
-19
0
0
18.823
-20
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.977
106
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:23 ngày 02/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.977 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.871 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.944 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.984 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.984 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.984 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.993 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.064 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 0 24.430 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 0 24.380 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 0 24.430 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 0 24.440 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 0 24.440 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 0 24.440 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 0 24.430 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 0 24.370 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 167,55 0 168,4 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 168,23 0 169,08 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 168,73 0 169,58 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 165,49 0 166,32 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 165,49 0 166,32 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 165,49 0 166,32 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 166,45 0 167,28 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 168,08 0 168,93 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.744 0 26.852 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.949 0 27.057 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.986 0 27.095 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.997 0 27.106 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.997 0 27.106 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.997 0 27.106 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 26.934 0 27.042 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 27.046 0 27.155 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.225 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.396 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.456 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.518 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.518 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.518 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.364 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.565 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.591 0 16.700 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.619 0 16.728 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.675 0 16.784 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.610 0 16.719 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.610 0 16.719 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.610 0 16.719 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.520 0 16.628 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.615 0 16.724 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.701 0 18.823 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 0 18.843 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.803 0 18.926 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.752 0 18.875 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.752 0 18.875 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.752 0 18.875 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.677 0 18.800 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.766 0 18.889 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ