Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 30/11/2023

Cập nhật lúc 23:00:11 ngày 30/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 29/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 29/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 29/11/2023

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.115
30
24.415
30
24.095
30
Đô la Mỹ
jpy 160,7
-0,14
170,45
-0,13
0
0
Yên Nhật
eur 26.286
-44
27.001
-45
26.008
-44
Euro
chf 27.417
160
28.209
153
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.417
-32
31.209
-18
0
0
Bảng Anh
aud 15.796
-89
16.360
-82
0
0
Đô la Australia
sgd 17.952
-24
18.482
-15
0
0
Đô la Singapore
cad 17.601
-31
18.124
-27
0
0
Đô la Canada
thb 680,03
-3,9
711,96
-4,43
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:11 ngày 30/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 680,03 711,96 0 23:00:11 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 683,93 716,39 0 23:00:20 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 678,91 711,21 0 23:00:11 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 671,61 703,51 0 23:00:11 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 667,79 699,39 0 23:00:14 Chủ nhật 26/11/2023
THB Bạt Thái Lan 667,79 699,39 0 23:00:11 Thứ bảy 25/11/2023
THB Bạt Thái Lan 670,52 702,41 0 23:00:06 Thứ sáu 24/11/2023
THB Bạt Thái Lan 671,12 703,04 0 23:00:14 Thứ năm 23/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.115 24.415 24.095 23:00:11 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.085 24.385 24.065 23:00:20 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.410 24.090 23:00:11 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.420 24.100 23:00:11 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.420 24.100 23:00:14 Chủ nhật 26/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.420 24.100 23:00:11 Thứ bảy 25/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.095 24.395 24.075 23:00:06 Thứ sáu 24/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.055 24.355 24.035 23:00:14 Thứ năm 23/11/2023
JPY Yên Nhật 160,7 170,45 0 23:00:11 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 160,84 170,58 0 23:00:20 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 159,54 169,25 0 23:00:11 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 158,22 167,93 0 23:00:11 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 157,94 167,63 0 23:00:14 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 157,94 167,63 0 23:00:11 Thứ bảy 25/11/2023
JPY Yên Nhật 157,96 167,65 0 23:00:06 Thứ sáu 24/11/2023
JPY Yên Nhật 157,93 167,64 0 23:00:14 Thứ năm 23/11/2023
EUR Euro 26.286 27.001 26.008 23:00:11 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 26.330 27.046 26.052 23:00:20 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 26.239 26.947 25.962 23:00:11 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 26.185 26.899 25.908 23:00:11 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 26.112 26.826 25.836 23:00:14 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 26.112 26.826 25.836 23:00:11 Thứ bảy 25/11/2023
EUR Euro 26.095 26.808 25.819 23:00:06 Thứ sáu 24/11/2023
EUR Euro 26.010 26.723 25.736 23:00:14 Thứ năm 23/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.417 28.209 0 23:00:11 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.257 28.056 0 23:00:20 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.183 27.970 0 23:00:11 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.114 27.909 0 23:00:11 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.043 27.837 0 23:00:14 Chủ nhật 26/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.043 27.837 0 23:00:11 Thứ bảy 25/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.042 27.837 0 23:00:06 Thứ sáu 24/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.000 27.794 0 23:00:14 Thứ năm 23/11/2023
GBP Bảng Anh 30.417 31.209 0 23:00:11 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 30.449 31.227 0 23:00:20 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 30.278 31.054 0 23:00:11 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 30.187 30.970 0 23:00:11 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 30.073 30.855 0 23:00:14 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 30.073 30.855 0 23:00:11 Thứ bảy 25/11/2023
GBP Bảng Anh 30.017 30.799 0 23:00:06 Thứ sáu 24/11/2023
GBP Bảng Anh 29.854 30.627 0 23:00:14 Thứ năm 23/11/2023
AUD Đô la Australia 15.796 16.360 0 23:00:11 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.885 16.442 0 23:00:20 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.786 16.354 0 23:00:11 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.703 16.261 0 23:00:11 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.648 16.212 0 23:00:14 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 15.648 16.212 0 23:00:11 Thứ bảy 25/11/2023
AUD Đô la Australia 15.648 16.206 0 23:00:06 Thứ sáu 24/11/2023
AUD Đô la Australia 15.576 16.131 0 23:00:14 Thứ năm 23/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.952 18.482 0 23:00:11 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.976 18.497 0 23:00:20 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.908 18.433 0 23:00:11 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.862 18.386 0 23:00:11 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.824 18.352 0 23:00:14 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.824 18.352 0 23:00:11 Thứ bảy 25/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.831 18.355 0 23:00:06 Thứ sáu 24/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.780 18.307 0 23:00:14 Thứ năm 23/11/2023
CAD Đô la Canada 17.601 18.124 0 23:00:11 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.632 18.151 0 23:00:20 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.573 18.093 0 23:00:11 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.545 18.059 0 23:00:11 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.472 17.988 0 23:00:14 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 17.472 17.988 0 23:00:11 Thứ bảy 25/11/2023
CAD Đô la Canada 17.448 17.964 0 23:00:06 Thứ sáu 24/11/2023
CAD Đô la Canada 17.423 17.939 0 23:00:14 Thứ năm 23/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ