Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 30/10/2024

Cập nhật lúc 08:17:02 ngày 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.190
-20
0
-25.464
25.210
20
Đô la Mỹ
jpy 0
-160,71
0
-170,57
160,71
160,71
Yên Nhật
eur 26.782
-286
0
-27.779
27.068
286
Euro
chf 0
-28.905
0
-29.715
28.905
28.905
Franc Thụy sĩ
gbp 0
-32.499
0
-33.288
32.499
32.499
Bảng Anh
aud 0
-16.405
0
-16.966
16.405
16.405
Đô la Australia
sgd 0
-18.904
0
-19.429
18.904
18.904
Đô la Singapore
cad 0
-17.997
0
-18.515
17.997
17.997
Đô la Canada
thb 0
-734,47
0
-767,51
734,47
734,47
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 08:19:39 ngày 30/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 734,47 08:19:39 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734,47 767,51 0 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734,7 767,51 0 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734,11 767,36 0 23:00:10 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734,11 767,36 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734,11 767,36 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 735,21 768,03 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 738,74 772,12 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.210 08:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.464 25.190 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.464 25.190 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.467 25.200 23:00:10 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.467 25.200 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.467 25.200 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.473 25.230 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.462 25.200 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 160,71 08:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 160,71 170,57 0 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 160,3 170,16 0 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 171,78 0 23:00:10 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 171,78 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 171,78 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 161,48 171,36 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 162,57 172,46 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.782 0 27.068 08:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 27.068 27.779 26.782 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 27.036 27.747 26.750 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 27.114 27.825 26.828 23:00:10 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 27.114 27.825 26.828 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 27.114 27.825 26.828 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 27.040 27.751 26.754 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 27.033 27.744 26.748 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.905 08:17:38 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.905 29.715 0 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.778 29.580 0 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.863 29.666 0 23:00:10 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.863 29.666 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.863 29.666 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.911 29.714 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.876 29.679 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.499 08:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.499 33.288 0 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.488 33.277 0 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.540 33.329 0 23:00:10 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.540 33.329 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.540 33.329 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 32.424 33.215 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.527 33.316 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.405 08:17:59 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.405 16.966 0 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.473 17.035 0 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.105 0 23:00:10 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.105 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.105 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.581 17.143 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.647 17.210 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.904 08:18:11 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.904 19.429 0 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.905 19.432 0 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.955 19.481 0 23:00:10 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.955 19.481 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.955 19.481 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.952 19.478 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.987 19.523 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.997 08:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.997 18.515 0 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 18.006 18.517 0 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 18.068 18.580 0 23:00:10 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 18.068 18.580 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 18.068 18.580 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 18.113 18.626 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 18.094 18.607 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ