Tỷ giá BVBANK ngày 29/07/2024
Cập nhật lúc 23:00:07 ngày 29/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 28/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 28/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 28/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.160
10 |
25.460 10 |
25.140
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
159,82
0,46 |
169,67 0,47 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.140
25 |
27.859 25 |
26.853
25 |
Euro | ||
chf |
28.260
-7 |
29.052 -16 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.212
35 |
32.999 35 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.880
0 |
16.895 7 |
0
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.599
24 |
19.125 24 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.055
-6 |
18.571 -7 |
0
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
689,5
3,09 |
721,37 2,98 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 23:00:07 ngày 29/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 689,5 | 721,37 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 29/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 686,41 | 718,39 | 0 | 23:00:05 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 686,41 | 718,39 | 0 | 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 686,41 | 718,39 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 687,21 | 718,99 | 0 | 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 685,9 | 717,84 | 0 | 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 682,13 | 713,79 | 0 | 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680,34 | 712,15 | 0 | 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.460 | 25.140 | 23:00:07 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.450 | 25.130 | 23:00:05 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.450 | 25.130 | 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.450 | 25.130 | 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.478 | 25.160 | 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.477 | 25.160 | 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.477 | 25.160 | 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.470 | 25.150 | 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024 | |
Yên Nhật | 159,82 | 169,67 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 29/07/2024 | |
Yên Nhật | 159,36 | 169,2 | 0 | 23:00:05 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Yên Nhật | 159,36 | 169,2 | 0 | 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Yên Nhật | 159,36 | 169,2 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,66 | 170,54 | 0 | 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024 | |
Yên Nhật | 158,26 | 168,08 | 0 | 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,75 | 166,58 | 0 | 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,85 | 165,64 | 0 | 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024 | |
Euro | 27.140 | 27.859 | 26.853 | 23:00:07 Thứ hai 29/07/2024 | |
Euro | 27.115 | 27.834 | 26.828 | 23:00:05 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Euro | 27.115 | 27.834 | 26.828 | 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Euro | 27.115 | 27.834 | 26.828 | 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Euro | 27.136 | 27.848 | 26.849 | 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024 | |
Euro | 27.170 | 27.882 | 26.883 | 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024 | |
Euro | 27.235 | 27.955 | 26.947 | 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024 | |
Euro | 27.212 | 27.932 | 26.924 | 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.260 | 29.052 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 29/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.267 | 29.068 | 0 | 23:00:05 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.267 | 29.068 | 0 | 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.267 | 29.068 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.272 | 29.079 | 0 | 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.062 | 28.859 | 0 | 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.090 | 28.879 | 0 | 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.097 | 28.895 | 0 | 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.212 | 32.999 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 29/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.177 | 32.964 | 0 | 23:00:05 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.177 | 32.964 | 0 | 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.177 | 32.964 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.307 | 33.112 | 0 | 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.321 | 33.124 | 0 | 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.358 | 33.161 | 0 | 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.316 | 33.121 | 0 | 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.895 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.888 | 0 | 23:00:05 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.888 | 0 | 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.888 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.928 | 0 | 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 17.053 | 0 | 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 17.108 | 0 | 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 17.208 | 0 | 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.599 | 19.125 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.575 | 19.101 | 0 | 23:00:05 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.575 | 19.101 | 0 | 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.575 | 19.101 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.610 | 19.140 | 0 | 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.592 | 19.122 | 0 | 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.569 | 19.095 | 0 | 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.559 | 19.089 | 0 | 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.055 | 18.571 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.061 | 18.578 | 0 | 23:00:05 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.061 | 18.578 | 0 | 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.061 | 18.578 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.100 | 18.621 | 0 | 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.152 | 18.665 | 0 | 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.149 | 18.671 | 0 | 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.196 | 18.714 | 0 | 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ