Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 29/06/2024

Cập nhật lúc 23:00:02 ngày 29/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 28/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 28/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 28/06/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.300
0
25.473
0
25.280
0
Đô la Mỹ
jpy 153,47
0
163,24
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.881
0
27.598
0
26.597
0
Euro
chf 27.901
0
28.697
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.782
0
32.572
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.215
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.505
0
19.033
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.316
0
18.835
0
0
0
Đô la Canada
thb 676,62
0
708,28
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:02 ngày 29/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 676,62 708,28 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
THB Bạt Thái Lan 676,62 708,28 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
THB Bạt Thái Lan 673,11 704,49 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
THB Bạt Thái Lan 676,86 708,33 0 23:00:12 Thứ tư 26/06/2024
THB Bạt Thái Lan 680,31 711,87 0 23:00:11 Thứ ba 25/06/2024
THB Bạt Thái Lan 676,2 707,84 0 23:00:09 Thứ hai 24/06/2024
THB Bạt Thái Lan 678,75 710,27 0 23:00:07 Chủ nhật 23/06/2024
THB Bạt Thái Lan 678,75 710,27 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.473 25.280 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.473 25.280 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.477 25.260 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.275 25.470 25.255 23:00:12 Thứ tư 26/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.465 25.245 23:00:11 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.275 25.475 25.255 23:00:09 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.468 25.280 23:00:07 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.468 25.280 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 153,47 163,24 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 153,47 163,24 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 153,66 163,41 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 154,49 164,25 0 23:00:12 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 154,86 164,62 0 23:00:11 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 154,45 164,23 0 23:00:09 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 155,31 165,11 0 23:00:07 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 155,31 165,11 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.881 27.598 26.597 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 26.881 27.598 26.597 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 26.843 27.559 26.559 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 26.921 27.638 26.637 23:00:12 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 26.965 27.683 26.680 23:00:11 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.864 27.573 26.580 23:00:09 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.841 27.558 26.557 23:00:07 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 26.841 27.558 26.557 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.901 28.697 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.901 28.697 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.979 28.779 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.043 28.838 0 23:00:12 Thứ tư 26/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.139 28.936 0 23:00:11 Thứ ba 25/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.085 28.881 0 23:00:09 Thứ hai 24/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.118 28.914 0 23:00:07 Chủ nhật 23/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.118 28.914 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 31.782 32.572 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 31.782 32.572 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 31.741 32.531 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 31.904 32.696 0 23:00:12 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 31.902 32.686 0 23:00:11 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 31.785 32.568 0 23:00:09 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 31.811 32.609 0 23:00:07 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 31.811 32.609 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.215 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.215 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.211 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.200 0 23:00:12 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.221 0 23:00:11 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.180 0 23:00:09 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.204 0 23:00:07 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.204 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.505 19.033 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.505 19.033 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.481 19.008 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.535 19.053 0 23:00:12 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.559 19.088 0 23:00:11 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.518 19.046 0 23:00:09 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.059 0 23:00:07 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.059 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 18.316 18.835 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 18.316 18.835 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
CAD Đô la Canada 18.323 18.839 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 18.375 18.895 0 23:00:12 Thứ tư 26/06/2024
CAD Đô la Canada 18.379 18.903 0 23:00:11 Thứ ba 25/06/2024
CAD Đô la Canada 18.326 18.841 0 23:00:09 Thứ hai 24/06/2024
CAD Đô la Canada 18.328 18.847 0 23:00:07 Chủ nhật 23/06/2024
CAD Đô la Canada 18.328 18.847 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ