Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 28/01/2022

Cập nhật lúc 09:30:12 ngày 28/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 27/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 27/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 27/01/2022

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.520
10
22.740
10
22.520
10
Đô la Mỹ
jpy 191,52
-1,46
200,97
-1,45
0
0
Yên Nhật
eur 24.799
-194
26.011
-191
24.536
-192
Euro
chf 23.934
-166
24.756
-170
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.801
-138
30.863
-125
0
0
Bảng Anh
aud 15.651
-110
16.217
-104
0
0
Đô la Australia
sgd 16.469
-35
16.999
-38
0
0
Đô la Singapore
cad 17.488
-55
18.069
-58
0
0
Đô la Canada
thb 668,39
-2,43
694,86
-2,29
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 09:30:12 ngày 28/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 668,39 694,86 0 09:30:12 Thứ sáu 28/01/2022
THB Bạt Thái Lan 670,82 697,15 0 09:30:17 Thứ năm 27/01/2022
THB Bạt Thái Lan 673,87 697,84 0 09:30:14 Thứ tư 26/01/2022
THB Bạt Thái Lan 673,87 697,84 0 09:30:22 Thứ ba 25/01/2022
THB Bạt Thái Lan 673,87 697,84 0 09:30:04 Thứ hai 24/01/2022
THB Bạt Thái Lan 675,2 699,41 0 09:30:02 Chủ nhật 23/01/2022
THB Bạt Thái Lan 675,2 699,41 0 09:30:09 Thứ bảy 22/01/2022
THB Bạt Thái Lan 675,09 699,5 0 09:30:09 Thứ sáu 21/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.740 22.520 09:30:12 Thứ sáu 28/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.730 22.510 09:30:17 Thứ năm 27/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.740 22.520 09:30:14 Thứ tư 26/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.560 22.780 22.560 09:30:22 Thứ ba 25/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.500 22.720 22.500 09:30:04 Thứ hai 24/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.730 22.510 09:30:02 Chủ nhật 23/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.730 22.510 09:30:09 Thứ bảy 22/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.740 22.520 09:30:09 Thứ sáu 21/01/2022
JPY Yên Nhật 191,52 200,97 0 09:30:12 Thứ sáu 28/01/2022
JPY Yên Nhật 192,98 202,42 0 09:30:17 Thứ năm 27/01/2022
JPY Yên Nhật 194,45 203,22 0 09:30:14 Thứ tư 26/01/2022
JPY Yên Nhật 194,45 203,22 0 09:30:22 Thứ ba 25/01/2022
JPY Yên Nhật 194,45 203,22 0 09:30:04 Thứ hai 24/01/2022
JPY Yên Nhật 194,38 203,17 0 09:30:02 Chủ nhật 23/01/2022
JPY Yên Nhật 194,38 203,17 0 09:30:09 Thứ bảy 22/01/2022
JPY Yên Nhật 194,71 203,47 0 09:30:09 Thứ sáu 21/01/2022
EUR Euro 24.799 26.011 24.536 09:30:12 Thứ sáu 28/01/2022
EUR Euro 24.993 26.202 24.728 09:30:17 Thứ năm 27/01/2022
EUR Euro 25.255 26.372 24.987 09:30:14 Thứ tư 26/01/2022
EUR Euro 25.255 26.372 24.987 09:30:22 Thứ ba 25/01/2022
EUR Euro 25.255 26.372 24.987 09:30:04 Thứ hai 24/01/2022
EUR Euro 25.282 26.400 25.014 09:30:02 Chủ nhật 23/01/2022
EUR Euro 25.282 26.400 25.014 09:30:09 Thứ bảy 22/01/2022
EUR Euro 25.223 26.347 24.956 09:30:09 Thứ sáu 21/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.934 24.756 0 09:30:12 Thứ sáu 28/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.100 24.926 0 09:30:17 Thứ năm 27/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.422 25.167 0 09:30:14 Thứ tư 26/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.422 25.167 0 09:30:22 Thứ ba 25/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.422 25.167 0 09:30:04 Thứ hai 24/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.463 25.211 0 09:30:02 Chủ nhật 23/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.463 25.211 0 09:30:09 Thứ bảy 22/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.348 25.099 0 09:30:09 Thứ sáu 21/01/2022
GBP Bảng Anh 29.801 30.863 0 09:30:12 Thứ sáu 28/01/2022
GBP Bảng Anh 29.939 30.988 0 09:30:17 Thứ năm 27/01/2022
GBP Bảng Anh 30.207 31.152 0 09:30:14 Thứ tư 26/01/2022
GBP Bảng Anh 30.207 31.152 0 09:30:22 Thứ ba 25/01/2022
GBP Bảng Anh 30.207 31.152 0 09:30:04 Thứ hai 24/01/2022
GBP Bảng Anh 30.246 31.195 0 09:30:02 Chủ nhật 23/01/2022
GBP Bảng Anh 30.246 31.195 0 09:30:09 Thứ bảy 22/01/2022
GBP Bảng Anh 30.309 31.254 0 09:30:09 Thứ sáu 21/01/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.217 0 09:30:12 Thứ sáu 28/01/2022
AUD Đô la Australia 15.761 16.321 0 09:30:17 Thứ năm 27/01/2022
AUD Đô la Australia 15.988 16.492 0 09:30:14 Thứ tư 26/01/2022
AUD Đô la Australia 15.988 16.492 0 09:30:22 Thứ ba 25/01/2022
AUD Đô la Australia 15.988 16.492 0 09:30:04 Thứ hai 24/01/2022
AUD Đô la Australia 16.008 16.513 0 09:30:02 Chủ nhật 23/01/2022
AUD Đô la Australia 16.008 16.513 0 09:30:09 Thứ bảy 22/01/2022
AUD Đô la Australia 16.036 16.543 0 09:30:09 Thứ sáu 21/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.469 16.999 0 09:30:12 Thứ sáu 28/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.504 17.037 0 09:30:17 Thứ năm 27/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.586 17.055 0 09:30:14 Thứ tư 26/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.586 17.055 0 09:30:22 Thứ ba 25/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.586 17.055 0 09:30:04 Thứ hai 24/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.581 17.054 0 09:30:02 Chủ nhật 23/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.581 17.054 0 09:30:09 Thứ bảy 22/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.577 17.044 0 09:30:09 Thứ sáu 21/01/2022
CAD Đô la Canada 17.488 18.069 0 09:30:12 Thứ sáu 28/01/2022
CAD Đô la Canada 17.543 18.127 0 09:30:17 Thứ năm 27/01/2022
CAD Đô la Canada 17.732 18.255 0 09:30:14 Thứ tư 26/01/2022
CAD Đô la Canada 17.732 18.255 0 09:30:22 Thứ ba 25/01/2022
CAD Đô la Canada 17.732 18.255 0 09:30:04 Thứ hai 24/01/2022
CAD Đô la Canada 17.799 18.325 0 09:30:02 Chủ nhật 23/01/2022
CAD Đô la Canada 17.799 18.325 0 09:30:09 Thứ bảy 22/01/2022
CAD Đô la Canada 17.817 18.340 0 09:30:09 Thứ sáu 21/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ