Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 27/07/2024

Cập nhật lúc 23:00:01 ngày 27/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 26/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 26/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/07/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.150
0
25.450
0
25.130
0
Đô la Mỹ
jpy 159,36
0
169,2
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.115
0
27.834
0
26.828
0
Euro
chf 28.267
0
29.068
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.177
0
32.964
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
16.888
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.575
0
19.101
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.061
0
18.578
0
0
0
Đô la Canada
thb 686,41
0
718,39
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:01 ngày 27/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 686,41 718,39 0 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 686,41 718,39 0 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 687,21 718,99 0 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 685,9 717,84 0 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 682,13 713,79 0 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 680,34 712,15 0 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 682,29 713,96 0 23:00:14 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 682,29 713,96 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.450 25.130 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.450 25.130 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.478 25.160 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.477 25.160 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.477 25.160 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.470 25.150 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.458 25.150 23:00:14 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.458 25.150 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 159,36 169,2 0 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 159,36 169,2 0 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 160,66 170,54 0 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 158,26 168,08 0 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 156,75 166,58 0 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 155,85 165,64 0 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 156,08 165,89 0 23:00:14 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 156,08 165,89 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 27.115 27.834 26.828 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 27.115 27.834 26.828 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 27.136 27.848 26.849 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 27.170 27.882 26.883 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 27.235 27.955 26.947 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 27.212 27.932 26.924 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 27.189 27.908 26.901 23:00:14 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 27.189 27.908 26.901 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.267 29.068 0 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.267 29.068 0 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.272 29.079 0 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.062 28.859 0 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.090 28.879 0 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.097 28.895 0 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.102 28.900 0 23:00:14 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.102 28.900 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 32.177 32.964 0 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 32.177 32.964 0 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 32.307 33.112 0 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.321 33.124 0 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 32.358 33.161 0 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 32.316 33.121 0 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 32.296 33.099 0 23:00:14 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 32.296 33.099 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.888 0 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.888 0 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.928 0 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.053 0 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.108 0 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.208 0 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.230 0 23:00:14 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.230 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.575 19.101 0 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.575 19.101 0 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.610 19.140 0 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.122 0 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.569 19.095 0 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.559 19.089 0 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.569 19.099 0 23:00:14 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.569 19.099 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 18.061 18.578 0 23:00:01 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 18.061 18.578 0 23:00:15 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 18.100 18.621 0 23:00:11 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 18.152 18.665 0 23:00:09 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 18.149 18.671 0 23:00:04 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 18.196 18.714 0 23:00:15 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 18.200 18.714 0 23:00:14 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 18.200 18.714 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ