Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 26/02/2025

Cập nhật lúc 23:00:13 ngày 26/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 25/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 25/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/02/2025

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.350
50
25.690
50
25.330
50
Đô la Mỹ
jpy 166,57
1,98
176,5
1,97
0
0
Yên Nhật
eur 26.501
208
27.212
209
26.221
205
Euro
chf 28.215
232
29.019
240
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.949
195
32.743
207
0
0
Bảng Anh
aud 15.903
29
16.462
26
0
0
Đô la Australia
sgd 18.836
83
19.368
87
0
0
Đô la Singapore
cad 17.589
-12
18.096
-9
0
0
Đô la Canada
thb 739,19
-3,85
772,5
-4,22
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:13 ngày 26/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 739,19 772,5 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
THB Bạt Thái Lan 743,04 776,72 0 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025
THB Bạt Thái Lan 743,86 777,53 0 23:00:07 Thứ hai 24/02/2025
THB Bạt Thái Lan 742,07 775,46 0 23:00:11 Chủ nhật 23/02/2025
THB Bạt Thái Lan 742,07 775,46 0 23:00:14 Thứ bảy 22/02/2025
THB Bạt Thái Lan 742,07 775,46 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 741,18 774,55 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 741,63 775 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.640 25.280 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:07 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:11 Chủ nhật 23/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:14 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 166,57 176,5 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 164,59 174,53 0 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 166,34 176,29 0 23:00:07 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 164,86 174,77 0 23:00:11 Chủ nhật 23/02/2025
JPY Yên Nhật 164,86 174,77 0 23:00:14 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 164,86 174,77 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 164,29 174,19 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 162,95 172,86 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.501 27.212 26.221 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 26.293 27.003 26.016 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 26.460 27.171 26.180 23:00:07 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 26.379 27.097 26.100 23:00:11 Chủ nhật 23/02/2025
EUR Euro 26.379 27.097 26.100 23:00:14 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 26.379 27.097 26.100 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 26.267 26.976 25.989 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 26.305 27.015 26.027 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.215 29.019 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.983 28.779 0 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.051 28.851 0 23:00:07 Thứ hai 24/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.016 28.810 0 23:00:11 Chủ nhật 23/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.016 28.810 0 23:00:14 Thứ bảy 22/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.016 28.810 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.857 28.651 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.830 28.622 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.949 32.743 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 31.754 32.536 0 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 31.928 32.725 0 23:00:07 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 31.885 32.676 0 23:00:11 Chủ nhật 23/02/2025
GBP Bảng Anh 31.885 32.676 0 23:00:14 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 31.885 32.676 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.740 32.530 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.794 32.586 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.903 16.462 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 15.874 16.436 0 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 15.966 16.529 0 23:00:07 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 16.017 16.585 0 23:00:11 Chủ nhật 23/02/2025
AUD Đô la Australia 16.017 16.585 0 23:00:14 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 16.017 16.585 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.933 16.493 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.923 16.483 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.836 19.368 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.753 19.281 0 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.861 19.391 0 23:00:07 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.824 19.357 0 23:00:11 Chủ nhật 23/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.824 19.357 0 23:00:14 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.824 19.357 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.769 19.291 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.743 19.274 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.589 18.096 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 17.601 18.105 0 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 17.717 18.228 0 23:00:07 Thứ hai 24/02/2025
CAD Đô la Canada 17.726 18.234 0 23:00:11 Chủ nhật 23/02/2025
CAD Đô la Canada 17.726 18.234 0 23:00:14 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 17.726 18.234 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.684 18.192 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.729 18.234 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ