Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 25/08/2024

Cập nhật lúc 23:00:12 ngày 25/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 24/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 24/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/08/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.815
0
25.115
0
24.795
0
Đô la Mỹ
jpy 166,01
0
175,97
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.418
0
28.133
0
27.128
0
Euro
chf 28.892
0
29.716
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.393
0
33.193
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.086
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.827
0
19.354
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.117
0
18.639
0
0
0
Đô la Canada
thb 712,61
0
745,48
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:12 ngày 25/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 712,61 745,48 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
THB Bạt Thái Lan 712,61 745,48 0 23:00:13 Thứ bảy 24/08/2024
THB Bạt Thái Lan 712,61 745,48 0 23:00:07 Thứ sáu 23/08/2024
THB Bạt Thái Lan 711,09 744,37 0 23:00:04 Thứ năm 22/08/2024
THB Bạt Thái Lan 713,88 746,38 0 23:00:15 Thứ tư 21/08/2024
THB Bạt Thái Lan 711,75 744,6 0 23:00:18 Thứ ba 20/08/2024
THB Bạt Thái Lan 709,72 742,46 0 23:00:04 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 699,9 731,95 0 23:00:15 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.815 25.115 24.795 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.815 25.115 24.795 23:00:13 Thứ bảy 24/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.815 25.115 24.795 23:00:07 Thứ sáu 23/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.070 24.750 23:00:04 Thứ năm 22/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.750 25.050 24.730 23:00:15 Thứ tư 21/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.800 25.100 24.780 23:00:18 Thứ ba 20/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.910 25.210 24.890 23:00:04 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.910 25.210 24.890 23:00:15 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 166,01 175,97 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
JPY Yên Nhật 166,01 175,97 0 23:00:13 Thứ bảy 24/08/2024
JPY Yên Nhật 166,01 175,97 0 23:00:07 Thứ sáu 23/08/2024
JPY Yên Nhật 166,35 176,33 0 23:00:04 Thứ năm 22/08/2024
JPY Yên Nhật 166,35 176,33 0 23:00:15 Thứ tư 21/08/2024
JPY Yên Nhật 165,94 175,91 0 23:00:18 Thứ ba 20/08/2024
JPY Yên Nhật 164,64 174,58 0 23:00:04 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 163,7 173,62 0 23:00:15 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 27.418 28.133 27.128 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
EUR Euro 27.418 28.133 27.128 23:00:13 Thứ bảy 24/08/2024
EUR Euro 27.418 28.133 27.128 23:00:07 Thứ sáu 23/08/2024
EUR Euro 27.417 28.132 27.128 23:00:04 Thứ năm 22/08/2024
EUR Euro 27.348 28.063 27.059 23:00:15 Thứ tư 21/08/2024
EUR Euro 27.302 28.016 27.013 23:00:18 Thứ ba 20/08/2024
EUR Euro 27.284 27.997 26.995 23:00:04 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 27.181 27.896 26.894 23:00:15 Chủ nhật 18/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.892 29.716 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.892 29.716 0 23:00:13 Thứ bảy 24/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.892 29.716 0 23:00:07 Thứ sáu 23/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.836 29.660 0 23:00:04 Thứ năm 22/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.769 29.577 0 23:00:15 Thứ tư 21/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.578 29.382 0 23:00:18 Thứ ba 20/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.516 29.317 0 23:00:04 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.253 0 23:00:15 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 32.393 33.193 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
GBP Bảng Anh 32.393 33.193 0 23:00:13 Thứ bảy 24/08/2024
GBP Bảng Anh 32.393 33.193 0 23:00:07 Thứ sáu 23/08/2024
GBP Bảng Anh 32.222 33.014 0 23:00:04 Thứ năm 22/08/2024
GBP Bảng Anh 32.057 32.863 0 23:00:15 Thứ tư 21/08/2024
GBP Bảng Anh 32.011 32.813 0 23:00:18 Thứ ba 20/08/2024
GBP Bảng Anh 32.051 32.838 0 23:00:04 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 31.946 32.732 0 23:00:15 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.086 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.086 0 23:00:13 Thứ bảy 24/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.086 0 23:00:07 Thứ sáu 23/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.086 0 23:00:04 Thứ năm 22/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.095 0 23:00:15 Thứ tư 21/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.074 0 23:00:18 Thứ ba 20/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.017 0 23:00:04 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.912 0 23:00:15 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 19.354 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 19.354 0 23:00:13 Thứ bảy 24/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 19.354 0 23:00:07 Thứ sáu 23/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.820 19.347 0 23:00:04 Thứ năm 22/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.816 19.353 0 23:00:15 Thứ tư 21/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.819 19.357 0 23:00:18 Thứ ba 20/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.796 19.333 0 23:00:04 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.738 19.263 0 23:00:15 Chủ nhật 18/08/2024
CAD Đô la Canada 18.117 18.639 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
CAD Đô la Canada 18.117 18.639 0 23:00:13 Thứ bảy 24/08/2024
CAD Đô la Canada 18.117 18.639 0 23:00:07 Thứ sáu 23/08/2024
CAD Đô la Canada 18.077 18.601 0 23:00:04 Thứ năm 22/08/2024
CAD Đô la Canada 18.032 18.547 0 23:00:15 Thứ tư 21/08/2024
CAD Đô la Canada 18.046 18.561 0 23:00:18 Thứ ba 20/08/2024
CAD Đô la Canada 18.069 18.592 0 23:00:04 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 18.008 18.522 0 23:00:15 Chủ nhật 18/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ