Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 22/10/2024

Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 22/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
120
25.452
52
25.200
120
Đô la Mỹ
jpy 163,21
-0,46
173,11
-0,47
0
0
Yên Nhật
eur 27.037
15
27.748
12
26.752
15
Euro
chf 28.872
132
29.676
133
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.488
4
33.277
4
0
0
Bảng Anh
aud 16.578
-7
17.141
-14
0
0
Đô la Australia
sgd 18.978
31
19.515
31
0
0
Đô la Singapore
cad 18.048
50
18.560
50
0
0
Đô la Canada
thb 739,7
0,07
772,91
0,26
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 22/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 739,7 772,91 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 739,63 772,65 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 742,1 775,45 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 742,1 775,45 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 742,1 775,45 0 23:00:07 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 737,98 771,26 0 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731,56 764,98 0 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730,57 764 0 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.452 25.200 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.400 25.080 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.310 24.990 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.310 24.990 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.310 24.990 23:00:07 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.240 24.920 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.785 25.085 24.765 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.000 24.680 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 163,21 173,11 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 163,67 173,58 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 162,86 172,76 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 162,86 172,76 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 162,86 172,76 0 23:00:07 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 162,82 172,73 0 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 162,15 172,07 0 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 161,25 171,16 0 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 27.037 27.748 26.752 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 27.022 27.736 26.737 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.925 27.635 26.640 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.925 27.635 26.640 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.925 27.635 26.640 23:00:07 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.869 27.587 26.585 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.786 27.503 26.503 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.751 27.460 26.468 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.872 29.676 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.740 29.543 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.638 29.453 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.638 29.453 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.638 29.453 0 23:00:07 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.567 29.369 0 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.511 29.314 0 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.439 29.242 0 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 32.488 33.277 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.484 33.273 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.416 33.205 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.416 33.205 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.416 33.205 0 23:00:07 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.182 32.970 0 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 32.182 32.973 0 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 32.072 32.860 0 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.578 17.141 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.585 17.155 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.605 17.168 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.605 17.168 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.605 17.168 0 23:00:07 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.491 17.052 0 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.938 0 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.994 0 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.978 19.515 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.947 19.484 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.906 19.432 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.906 19.432 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.906 19.432 0 23:00:07 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.834 19.370 0 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.788 19.315 0 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.742 19.269 0 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 18.048 18.560 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.998 18.510 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.986 18.501 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.986 18.501 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.986 18.501 0 23:00:07 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.973 18.486 0 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.344 0 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.755 18.266 0 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ