Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 21/11/2024

Cập nhật lúc 16:00:10 ngày 21/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.260
20
25.500
1
25.240
20
Đô la Mỹ
jpy 159,07
0,05
168,94
0,04
0
0
Yên Nhật
eur 26.446
-116
27.154
-120
26.167
-114
Euro
chf 28.367
7
29.172
6
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.761
-61
32.559
-57
0
0
Bảng Anh
aud 16.274
-37
16.841
-36
0
0
Đô la Australia
sgd 18.665
-55
19.192
-60
0
0
Đô la Singapore
cad 17.934
-2
18.447
-4
0
0
Đô la Canada
thb 717,51
-2,15
750,28
-2,22
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:00:10 ngày 21/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 717,51 750,28 0 16:00:10 Thứ năm 21/11/2024
THB Bạt Thái Lan 719,66 752,5 0 23:00:06 Thứ tư 20/11/2024
THB Bạt Thái Lan 717,56 750,56 0 23:00:14 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 714,43 747,13 0 23:00:06 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 709,25 741,4 0 23:00:18 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 709,25 741,4 0 23:00:03 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 709,25 741,4 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 709,25 741,4 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.500 25.240 16:00:10 Thứ năm 21/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.499 25.220 23:00:06 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.505 25.220 23:00:14 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.500 25.220 23:00:06 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.510 25.220 23:00:18 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.510 25.220 23:00:03 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.510 25.220 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.504 25.190 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 159,07 168,94 0 16:00:10 Thứ năm 21/11/2024
JPY Yên Nhật 159,02 168,9 0 23:00:06 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 159,65 169,52 0 23:00:14 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 159,32 169,15 0 23:00:06 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 157,8 167,61 0 23:00:18 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 157,8 167,61 0 23:00:03 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 157,8 167,61 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 157,8 167,61 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.446 27.154 26.167 16:00:10 Thứ năm 21/11/2024
EUR Euro 26.562 27.274 26.281 23:00:06 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.536 27.248 26.256 23:00:14 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.427 27.133 26.148 23:00:06 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.426 27.132 26.147 23:00:18 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.426 27.132 26.147 23:00:03 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.426 27.132 26.147 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.426 27.132 26.147 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.367 29.172 0 16:00:10 Thứ năm 21/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.360 29.166 0 23:00:06 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.341 29.146 0 23:00:14 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.213 29.002 0 23:00:06 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.217 29.007 0 23:00:18 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.217 29.007 0 23:00:03 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.217 29.007 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.217 29.007 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.761 32.559 0 16:00:10 Thứ năm 21/11/2024
GBP Bảng Anh 31.822 32.616 0 23:00:06 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 31.769 32.562 0 23:00:14 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 31.706 32.488 0 23:00:06 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.815 32.598 0 23:00:18 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.815 32.598 0 23:00:03 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.815 32.598 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.815 32.598 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.274 16.841 0 16:00:10 Thứ năm 21/11/2024
AUD Đô la Australia 16.311 16.877 0 23:00:06 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.215 16.782 0 23:00:14 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.162 16.721 0 23:00:06 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.176 16.735 0 23:00:18 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.176 16.735 0 23:00:03 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.176 16.735 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.176 16.735 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.665 19.192 0 16:00:10 Thứ năm 21/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 19.252 0 23:00:06 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.698 19.225 0 23:00:14 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.681 19.202 0 23:00:06 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.618 19.139 0 23:00:18 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.618 19.139 0 23:00:03 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.618 19.139 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.618 19.139 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.934 18.447 0 16:00:10 Thứ năm 21/11/2024
CAD Đô la Canada 17.936 18.451 0 23:00:06 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 17.847 18.360 0 23:00:14 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.787 18.295 0 23:00:06 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.371 0 23:00:18 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.371 0 23:00:03 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.371 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.371 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ