Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 21/02/2025

Cập nhật lúc 23:00:04 ngày 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.350
0
25.690
0
25.330
0
Đô la Mỹ
jpy 164,86
0,57
174,77
0,58
0
0
Yên Nhật
eur 26.379
112
27.097
121
26.100
111
Euro
chf 28.016
159
28.810
159
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.885
145
32.676
146
0
0
Bảng Anh
aud 16.017
84
16.585
92
0
0
Đô la Australia
sgd 18.824
55
19.357
66
0
0
Đô la Singapore
cad 17.726
42
18.234
42
0
0
Đô la Canada
thb 742,07
0,89
775,46
0,91
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:04 ngày 21/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 742,07 775,46 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 741,18 774,55 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 741,63 775 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 738,01 771,31 0 23:00:17 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 736,46 769,52 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 738,67 771,81 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 738,67 771,81 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 738,67 771,81 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.650 25.290 23:00:17 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.580 25.240 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.640 25.320 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.640 25.320 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.640 25.320 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 164,86 174,77 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 164,29 174,19 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 162,95 172,86 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 162,98 172,87 0 23:00:17 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 162,49 172,4 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 161,43 171,3 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 161,43 171,3 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 161,43 171,3 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.379 27.097 26.100 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 26.267 26.976 25.989 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 26.305 27.015 26.027 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.327 27.034 26.049 23:00:17 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.317 27.022 26.039 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.268 26.973 25.991 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.268 26.973 25.991 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.268 26.973 25.991 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.016 28.810 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.857 28.651 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.830 28.622 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.866 28.657 0 23:00:17 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.846 28.644 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.766 28.557 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.766 28.557 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.766 28.557 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.885 32.676 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.740 32.530 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.794 32.586 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.723 32.520 0 23:00:17 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.594 32.386 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.574 32.366 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.574 32.366 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.574 32.366 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 16.017 16.585 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.933 16.493 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.923 16.483 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.888 16.450 0 23:00:17 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.872 16.434 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.828 16.387 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.828 16.387 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.828 16.387 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.824 19.357 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.769 19.291 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.743 19.274 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.714 19.245 0 23:00:17 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.713 19.235 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.680 19.207 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.680 19.207 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.680 19.207 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.726 18.234 0 23:00:04 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.684 18.192 0 23:00:07 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.729 18.234 0 23:00:09 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.694 18.203 0 23:00:17 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.683 18.189 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.672 18.181 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.672 18.181 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.672 18.181 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ