Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 20/12/2024

Cập nhật lúc 23:00:12 ngày 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.300
0
25.540
21
25.280
0
Đô la Mỹ
jpy 157,54
-1,9
167,37
-1,91
0
0
Yên Nhật
eur 26.072
17
26.778
21
25.797
18
Euro
chf 28.011
141
28.805
137
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.414
-218
32.204
-227
0
0
Bảng Anh
aud 15.590
26
16.152
33
0
0
Đô la Australia
sgd 18.461
30
18.988
30
0
0
Đô la Singapore
cad 17.436
73
17.941
73
0
0
Đô la Canada
thb 720,55
0,42
752,95
-0,65
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:12 ngày 20/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 720,55 752,95 0 23:00:12 Thứ sáu 20/12/2024
THB Bạt Thái Lan 720,13 753,6 0 23:00:15 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 727,7 760,73 0 23:00:05 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 730,2 763,32 0 23:00:05 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 727,82 760,88 0 23:00:12 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 728,26 761,33 0 23:00:09 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 728,26 761,33 0 23:00:11 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 728,26 761,33 0 23:00:06 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.540 25.280 23:00:12 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.519 25.280 23:00:15 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.290 25.490 25.270 23:00:05 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.480 25.230 23:00:05 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.485 25.230 23:00:12 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.475 25.235 23:00:09 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.475 25.235 23:00:11 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.475 25.235 23:00:06 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 157,54 167,37 0 23:00:12 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 159,44 169,28 0 23:00:15 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 160,61 170,46 0 23:00:05 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 159,79 169,66 0 23:00:05 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 160,28 170,12 0 23:00:12 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 160,81 170,69 0 23:00:09 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 160,81 170,69 0 23:00:11 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 160,81 170,69 0 23:00:06 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.072 26.778 25.797 23:00:12 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 26.055 26.757 25.779 23:00:15 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 26.353 27.064 26.075 23:00:05 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.372 27.083 26.094 23:00:05 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.365 27.075 26.086 23:00:12 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.246 26.953 25.968 23:00:09 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.246 26.953 25.968 23:00:11 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.246 26.953 25.968 23:00:06 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.011 28.805 0 23:00:12 Thứ sáu 20/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.870 28.668 0 23:00:15 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.116 28.903 0 23:00:05 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.024 28.826 0 23:00:05 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.097 28.897 0 23:00:12 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.021 28.807 0 23:00:09 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.021 28.807 0 23:00:11 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.021 28.807 0 23:00:06 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.414 32.204 0 23:00:12 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 31.632 32.431 0 23:00:15 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.936 32.730 0 23:00:05 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.840 32.636 0 23:00:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.693 32.488 0 23:00:12 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.698 32.480 0 23:00:09 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.698 32.480 0 23:00:11 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.698 32.480 0 23:00:06 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.590 16.152 0 23:00:12 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 15.564 16.119 0 23:00:15 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.819 16.383 0 23:00:05 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.895 16.460 0 23:00:05 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.895 16.460 0 23:00:12 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.883 16.445 0 23:00:09 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.883 16.445 0 23:00:11 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.883 16.445 0 23:00:06 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.461 18.988 0 23:00:12 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.431 18.958 0 23:00:15 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.580 19.111 0 23:00:05 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.567 19.087 0 23:00:05 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.575 19.105 0 23:00:12 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.570 19.089 0 23:00:09 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.570 19.089 0 23:00:11 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.570 19.089 0 23:00:06 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.436 17.941 0 23:00:12 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 17.363 17.868 0 23:00:15 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.521 18.029 0 23:00:05 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.587 18.096 0 23:00:05 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.607 18.117 0 23:00:12 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.599 18.108 0 23:00:09 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.599 18.108 0 23:00:11 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.599 18.108 0 23:00:06 Thứ sáu 13/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ