Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 20/07/2024

Cập nhật lúc 23:00:11 ngày 20/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 19/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 19/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/07/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
0
25.458
0
25.150
0
Đô la Mỹ
jpy 156,08
0
165,89
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.189
0
27.908
0
26.901
0
Euro
chf 28.102
0
28.900
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.296
0
33.099
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.230
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.569
0
19.099
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.200
0
18.714
0
0
0
Đô la Canada
thb 682,29
0
713,96
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:11 ngày 20/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 682,29 713,96 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 682,29 713,96 0 23:00:11 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 687,07 719,08 0 23:00:06 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 690,08 721,93 0 23:00:02 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 684,94 716,66 0 23:00:14 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 685,8 717,51 0 23:00:10 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 675,54 707,19 0 23:00:09 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 675,54 707,19 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.458 25.150 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.458 25.150 23:00:11 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.440 25.110 23:00:06 Thứ năm 18/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.235 25.468 25.215 23:00:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.457 25.220 23:00:14 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.457 25.240 23:00:10 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.460 25.240 23:00:09 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.460 25.240 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 156,08 165,89 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 156,08 165,89 0 23:00:11 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 156,88 166,7 0 23:00:06 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 155,3 165,08 0 23:00:02 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 155,16 164,96 0 23:00:14 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 155,86 165,67 0 23:00:10 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 154,79 164,56 0 23:00:09 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 154,79 164,56 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 27.189 27.908 26.901 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 27.189 27.908 26.901 23:00:11 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 27.287 28.007 26.998 23:00:06 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 27.302 28.022 27.013 23:00:02 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 27.271 27.991 26.983 23:00:14 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 27.322 28.043 27.034 23:00:10 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 27.301 28.017 27.013 23:00:09 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 27.301 28.017 27.013 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.102 28.900 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.102 28.900 0 23:00:11 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.187 28.988 0 23:00:06 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.986 28.784 0 23:00:02 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.929 28.713 0 23:00:14 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.972 28.757 0 23:00:10 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.857 28.754 0 23:00:09 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.857 28.754 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 32.296 33.099 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 32.296 33.099 0 23:00:11 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 32.480 33.269 0 23:00:06 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 32.522 33.319 0 23:00:02 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 32.487 33.283 0 23:00:14 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 32.563 33.360 0 23:00:10 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 32.506 33.304 0 23:00:09 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 32.506 33.304 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.230 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.230 0 23:00:11 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.315 0 23:00:06 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.372 0 23:00:02 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.405 0 23:00:14 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.485 0 23:00:10 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.504 0 23:00:09 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.504 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.569 19.099 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.569 19.099 0 23:00:11 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.122 0 23:00:06 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.622 19.148 0 23:00:02 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.609 19.135 0 23:00:14 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.673 19.200 0 23:00:10 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.182 0 23:00:09 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.182 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 18.200 18.714 0 23:00:11 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 18.200 18.714 0 23:00:11 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 18.220 18.739 0 23:00:06 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 18.294 18.814 0 23:00:02 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.280 18.800 0 23:00:14 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 18.361 18.881 0 23:00:10 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 18.400 18.921 0 23:00:09 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 18.400 18.921 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ