Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 17/02/2025

Cập nhật lúc 23:00:02 ngày 17/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.260
-80
25.580
-60
25.240
-80
Đô la Mỹ
jpy 162,49
1,06
172,4
1,1
0
0
Yên Nhật
eur 26.317
49
27.022
49
26.039
48
Euro
chf 27.846
80
28.644
87
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.594
20
32.386
20
0
0
Bảng Anh
aud 15.872
44
16.434
47
0
0
Đô la Australia
sgd 18.713
33
19.235
28
0
0
Đô la Singapore
cad 17.683
11
18.189
8
0
0
Đô la Canada
thb 736,46
-2,21
769,52
-2,29
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:02 ngày 17/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 736,46 769,52 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 738,67 771,81 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 738,67 771,81 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 738,67 771,81 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 735,97 768,95 0 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025
THB Bạt Thái Lan 733,87 767 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,07 764,21 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 732,5 766,16 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.580 25.240 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.640 25.320 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.640 25.320 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.640 25.320 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.730 25.370 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.740 25.380 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.570 25.210 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.510 25.190 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 162,49 172,4 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 161,43 171,3 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 161,43 171,3 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 161,43 171,3 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 160,46 170,34 0 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 161,84 171,7 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 162,27 172,18 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 161,95 171,83 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 26.317 27.022 26.039 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.268 26.973 25.991 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.268 26.973 25.991 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.268 26.973 25.991 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.204 26.915 25.927 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 26.130 26.833 25.854 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.818 26.522 25.545 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.797 26.503 25.525 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.846 28.644 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.766 28.557 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.766 28.557 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.766 28.557 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.586 28.364 0 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.606 28.390 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.477 28.262 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.443 28.218 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 31.594 32.386 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.574 32.366 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.574 32.366 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.574 32.366 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.424 32.206 0 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 31.426 32.216 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 31.002 31.789 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 31.029 31.819 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.872 16.434 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.828 16.387 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.828 16.387 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.828 16.387 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.770 16.326 0 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.812 16.368 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.655 16.215 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.610 16.164 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.713 19.235 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.680 19.207 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.680 19.207 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.680 19.207 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.626 19.150 0 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.622 19.151 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.476 19.000 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.447 18.973 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.683 18.189 0 23:00:02 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.672 18.181 0 23:00:05 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.672 18.181 0 23:00:13 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.672 18.181 0 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.624 18.132 0 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 17.635 18.143 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.475 17.981 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.439 17.942 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ