Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 17/02/2022

Cập nhật lúc 09:30:13 ngày 17/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 16/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 16/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/02/2022

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.630
-10
22.850
5
22.630
-10
Đô la Mỹ
jpy 192,07
0
201,49
0
0
0
Yên Nhật
eur 25.381
0
26.598
0
25.112
0
Euro
chf 24.185
0
25.011
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.286
0
31.339
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.968
0
16.532
0
0
0
Đô la Australia
sgd 16.645
0
17.177
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.585
0
18.169
0
0
0
Đô la Canada
thb 690,13
0
717,16
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 09:30:13 ngày 17/02/2022
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 690,13 717,16 0 09:30:13 Thứ năm 17/02/2022
THB Bạt Thái Lan 690,13 717,16 0 09:30:07 Thứ tư 16/02/2022
THB Bạt Thái Lan 689,61 716,63 0 09:30:01 Thứ ba 15/02/2022
THB Bạt Thái Lan 682,49 709,36 0 09:30:09 Thứ hai 14/02/2022
THB Bạt Thái Lan 681,4 708,22 0 09:30:15 Chủ nhật 13/02/2022
THB Bạt Thái Lan 681,4 708,22 0 09:30:13 Thứ bảy 12/02/2022
THB Bạt Thái Lan 681,01 707,6 0 09:30:06 Thứ sáu 11/02/2022
THB Bạt Thái Lan 679,31 708,64 0 17:39:16 Thứ năm 10/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.630 22.850 22.630 09:30:13 Thứ năm 17/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.640 22.845 22.640 09:30:07 Thứ tư 16/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.620 22.840 22.620 09:30:01 Thứ ba 15/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.565 22.785 22.565 09:30:09 Thứ hai 14/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.565 22.785 22.565 09:30:15 Chủ nhật 13/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.565 22.785 22.565 09:30:13 Thứ bảy 12/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.550 22.770 22.550 09:30:06 Thứ sáu 11/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.560 22.780 22.560 17:39:16 Thứ năm 10/02/2022
JPY Yên Nhật 192,07 201,49 0 09:30:13 Thứ năm 17/02/2022
JPY Yên Nhật 192,07 201,49 0 09:30:07 Thứ tư 16/02/2022
JPY Yên Nhật 192,49 201,92 0 09:30:01 Thứ ba 15/02/2022
JPY Yên Nhật 191,61 201,04 0 09:30:09 Thứ hai 14/02/2022
JPY Yên Nhật 190,98 200,41 0 09:30:15 Chủ nhật 13/02/2022
JPY Yên Nhật 190,98 200,41 0 09:30:13 Thứ bảy 12/02/2022
JPY Yên Nhật 190,88 200,29 0 09:30:06 Thứ sáu 11/02/2022
JPY Yên Nhật 191,38 201,6 0 17:39:16 Thứ năm 10/02/2022
EUR Euro 25.381 26.598 25.112 09:30:13 Thứ năm 17/02/2022
EUR Euro 25.381 26.598 25.112 09:30:07 Thứ tư 16/02/2022
EUR Euro 25.284 26.493 25.016 09:30:01 Thứ ba 15/02/2022
EUR Euro 25.293 26.502 25.025 09:30:09 Thứ hai 14/02/2022
EUR Euro 25.413 26.625 25.143 09:30:15 Chủ nhật 13/02/2022
EUR Euro 25.413 26.625 25.143 09:30:13 Thứ bảy 12/02/2022
EUR Euro 25.417 26.630 25.148 09:30:06 Thứ sáu 11/02/2022
EUR Euro 25.416 26.729 25.146 17:39:16 Thứ năm 10/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.185 25.011 0 09:30:13 Thứ năm 17/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.185 25.011 0 09:30:07 Thứ tư 16/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.216 25.046 0 09:30:01 Thứ ba 15/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.093 24.921 0 09:30:09 Thứ hai 14/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.057 24.882 0 09:30:15 Chủ nhật 13/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.057 24.882 0 09:30:13 Thứ bảy 12/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.086 24.908 0 09:30:06 Thứ sáu 11/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.095 25.019 0 17:39:16 Thứ năm 10/02/2022
GBP Bảng Anh 30.286 31.339 0 09:30:13 Thứ năm 17/02/2022
GBP Bảng Anh 30.286 31.339 0 09:30:07 Thứ tư 16/02/2022
GBP Bảng Anh 30.261 31.324 0 09:30:01 Thứ ba 15/02/2022
GBP Bảng Anh 30.196 31.251 0 09:30:09 Thứ hai 14/02/2022
GBP Bảng Anh 30.241 31.303 0 09:30:15 Chủ nhật 13/02/2022
GBP Bảng Anh 30.241 31.303 0 09:30:13 Thứ bảy 12/02/2022
GBP Bảng Anh 30.203 31.256 0 09:30:06 Thứ sáu 11/02/2022
GBP Bảng Anh 30.110 31.287 0 17:39:16 Thứ năm 10/02/2022
AUD Đô la Australia 15.968 16.532 0 09:30:13 Thứ năm 17/02/2022
AUD Đô la Australia 15.968 16.532 0 09:30:07 Thứ tư 16/02/2022
AUD Đô la Australia 15.911 16.477 0 09:30:01 Thứ ba 15/02/2022
AUD Đô la Australia 15.874 16.442 0 09:30:09 Thứ hai 14/02/2022
AUD Đô la Australia 15.901 16.464 0 09:30:15 Chủ nhật 13/02/2022
AUD Đô la Australia 15.901 16.464 0 09:30:13 Thứ bảy 12/02/2022
AUD Đô la Australia 15.927 16.488 0 09:30:06 Thứ sáu 11/02/2022
AUD Đô la Australia 15.940 16.569 0 17:39:16 Thứ năm 10/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.645 17.177 0 09:30:13 Thứ năm 17/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.645 17.177 0 09:30:07 Thứ tư 16/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.612 17.144 0 09:30:01 Thứ ba 15/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.555 17.086 0 09:30:09 Thứ hai 14/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.608 17.142 0 09:30:15 Chủ nhật 13/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.608 17.142 0 09:30:13 Thứ bảy 12/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.597 17.127 0 09:30:06 Thứ sáu 11/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.596 17.192 0 17:39:16 Thứ năm 10/02/2022
CAD Đô la Canada 17.585 18.169 0 09:30:13 Thứ năm 17/02/2022
CAD Đô la Canada 17.585 18.169 0 09:30:07 Thứ tư 16/02/2022
CAD Đô la Canada 17.558 18.141 0 09:30:01 Thứ ba 15/02/2022
CAD Đô la Canada 17.496 18.075 0 09:30:09 Thứ hai 14/02/2022
CAD Đô la Canada 17.536 18.120 0 09:30:15 Chủ nhật 13/02/2022
CAD Đô la Canada 17.536 18.120 0 09:30:13 Thứ bảy 12/02/2022
CAD Đô la Canada 17.506 18.088 0 09:30:06 Thứ sáu 11/02/2022
CAD Đô la Canada 17.555 18.208 0 17:39:16 Thứ năm 10/02/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ