Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 16/09/2024

Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.400
0
24.700
0
24.380
0
Đô la Mỹ
jpy 169,69
-0,02
179,75
-0,02
0
0
Yên Nhật
eur 26.872
-14
27.583
-15
26.588
-14
Euro
chf 28.582
24
29.392
24
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.864
-29
32.664
-17
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
16.759
-22
0
0
Đô la Australia
sgd 18.659
9
19.188
8
0
0
Đô la Singapore
cad 17.819
-16
18.339
-11
0
0
Đô la Canada
thb 722,91
2,62
756,29
2,92
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 16/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 722,91 756,29 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,29 753,37 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,29 753,37 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,29 753,37 0 23:00:08 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712,63 745,26 0 23:00:14 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 714,31 747,44 0 23:00:05 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712,25 744,81 0 23:00:11 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 713,35 746,43 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.700 24.380 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.700 24.380 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.700 24.380 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.700 24.380 23:00:08 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.720 24.400 23:00:14 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.710 24.390 23:00:05 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.550 24.850 24.530 23:00:11 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.750 24.430 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 169,69 179,75 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 169,71 179,77 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 169,71 179,77 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 169,71 179,77 0 23:00:08 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 167,7 177,73 0 23:00:14 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 168,7 178,74 0 23:00:05 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 167,24 177,24 0 23:00:11 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 167,45 177,47 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.872 27.583 26.588 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.886 27.598 26.602 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.886 27.598 26.602 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.886 27.598 26.602 23:00:08 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.715 27.425 26.433 23:00:14 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.773 27.483 26.490 23:00:05 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.895 27.606 26.611 23:00:11 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.927 27.639 26.642 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.582 29.392 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.558 29.368 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.558 29.368 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.558 29.368 0 23:00:08 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.450 29.261 0 23:00:14 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.668 29.494 0 23:00:05 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.673 29.483 0 23:00:11 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.732 29.545 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 31.864 32.664 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.893 32.681 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.893 32.681 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.893 32.681 0 23:00:08 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.652 32.453 0 23:00:14 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.742 32.544 0 23:00:05 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.878 32.666 0 23:00:11 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 31.929 32.732 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.759 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.781 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.781 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.781 0 23:00:08 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.690 0 23:00:14 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.655 0 23:00:05 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.714 0 23:00:11 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.711 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.659 19.188 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.180 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.180 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.180 0 23:00:08 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.585 19.112 0 23:00:14 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.603 19.141 0 23:00:05 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.642 19.168 0 23:00:11 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.147 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 17.819 18.339 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.350 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.350 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.350 0 23:00:08 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.843 18.358 0 23:00:14 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.325 0 23:00:05 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.953 18.469 0 23:00:11 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.891 18.407 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ