Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 15/11/2024

Cập nhật lúc 23:00:05 ngày 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
30
25.510
6
25.220
30
Đô la Mỹ
jpy 157,8
0
167,61
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.426
0
27.132
0
26.147
0
Euro
chf 28.217
0
29.007
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.815
0
32.598
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.176
0
16.735
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.618
0
19.139
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.862
0
18.371
0
0
0
Đô la Canada
thb 709,25
0
741,4
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:05 ngày 15/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 709,25 741,4 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 709,25 741,4 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 713,16 745,63 0 23:00:03 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,25 748,6 0 23:00:14 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 720,91 754,06 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 726 758,85 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 726 758,85 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 726 758,85 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.510 25.220 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.504 25.190 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.502 25.190 23:00:03 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.480 25.160 23:00:14 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.430 25.110 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.435 25.115 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.435 25.115 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.435 25.115 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 157,8 167,61 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 157,8 167,61 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 158,9 168,74 0 23:00:03 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 159,75 169,59 0 23:00:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 160,17 170,03 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,06 170,93 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,06 170,93 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 161,06 170,93 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.426 27.132 26.147 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.426 27.132 26.147 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.580 27.287 26.299 23:00:03 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.642 27.350 26.360 23:00:14 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.752 27.461 26.470 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.915 27.625 26.631 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.915 27.625 26.631 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.915 27.625 26.631 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.217 29.007 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.217 29.007 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.349 29.142 0 23:00:03 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.360 29.154 0 23:00:14 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.249 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.604 29.403 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.604 29.403 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.604 29.403 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 31.815 32.598 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.815 32.598 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.933 32.720 0 23:00:03 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 32.198 32.984 0 23:00:14 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.270 33.057 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.391 33.179 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.391 33.179 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.391 33.179 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.176 16.735 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.176 16.735 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.287 16.849 0 23:00:03 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.371 16.931 0 23:00:14 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.393 16.954 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.523 17.095 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.523 17.095 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.523 17.095 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.618 19.139 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.618 19.139 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.688 19.213 0 23:00:03 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.732 19.255 0 23:00:14 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.791 19.326 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.877 19.402 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.877 19.402 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.877 19.402 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.371 0 23:00:05 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.371 0 23:00:13 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.932 18.442 0 23:00:03 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.937 18.448 0 23:00:14 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.917 18.427 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.956 18.467 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.956 18.467 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.956 18.467 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ